Có 1 kết quả:

guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄢ ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧㄝ ㄎㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) FDDI
(2) Fiber Distributed Data Interface

Bình luận 0