Có 1 kết quả:

guāng xiān diàn lǎn ㄍㄨㄤ ㄒㄧㄢ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) optical fiber
(2) optical cable

Bình luận 0