Có 1 kết quả:
guāng yào mén méi ㄍㄨㄤ ㄧㄠˋ ㄇㄣˊ ㄇㄟˊ
guāng yào mén méi ㄍㄨㄤ ㄧㄠˋ ㄇㄣˊ ㄇㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) splendor shines on the family's door (idiom)
(2) fig. to bring honor to one's family
(2) fig. to bring honor to one's family
Bình luận 0