Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guāng lín
ㄍㄨㄤ ㄌㄧㄣˊ
1
/1
光臨
guāng lín
ㄍㄨㄤ ㄌㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (formal) to honor with one's presence
(2) to attend
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bảo Nghiêm tháp - 寶嚴塔
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Bính Tý niên ngũ nguyệt vọng hậu giai thi hữu du Phong Nha động kính bộ Châu Khuê tiên sinh nguyên vận - 丙子年五月望後偕詩友遊峰衙洞敬步周圭先生原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Đệ thập nhị cảnh - Bình lãnh đăng cao - 第十二景-平岭登高
(
Thiệu Trị hoàng đế
)
•
Nguyên nhật chí hỷ - 元日誌喜
(
Phạm Thận Duật
)
Bình luận
0