Có 1 kết quả:

guāng máng ㄍㄨㄤ ㄇㄤˊ

1/1

guāng máng ㄍㄨㄤ ㄇㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rays of light
(2) brilliant rays
(3) radiance