Có 1 kết quả:
guāng shuō bù liàn ㄍㄨㄤ ㄕㄨㄛ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄢˋ
guāng shuō bù liàn ㄍㄨㄤ ㄕㄨㄛ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all talk and no action (idiom)
(2) to preach what one does not practice
(3) same as 光說不做|光说不做[guang1 shuo1 bu4 zuo4]
(2) to preach what one does not practice
(3) same as 光說不做|光说不做[guang1 shuo1 bu4 zuo4]
Bình luận 0