Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guāng yīn
ㄍㄨㄤ ㄧㄣ
1
/1
光陰
guāng yīn
ㄍㄨㄤ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
time available
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chức Nữ - 織女
(
Thái Thuận
)
•
Đệ thập bát cảnh - Huỳnh tự thư thanh - 第十八景-黌序書聲
(
Thiệu Trị hoàng đế
)
•
Đông - 冬
(
Thái Thuận
)
•
Giao Chỉ cảnh Khâu Ôn huyện - 交趾境丘溫縣
(
Trần Phu
)
•
Ký hữu (Bán sinh thế lộ thán truân chiên) - 記友(半生世路嘆屯邅)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Mãn giang hồng - Hoạ Quách Mạt Nhược đồng chí - 滿江紅-和郭沫若同志
(
Mao Trạch Đông
)
•
Nguyên nhật thướng Băng Hồ tướng công - 元日上冰壺相公
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Phàm thánh bất dị - 凡聖不異
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Tây giang nguyệt - 西江月
(
Đới Phục Cổ
)
•
Ưu lão - 憂老
(
Đặng Trần Côn
)
Bình luận
0