Có 1 kết quả:

guāng yīn sì jiàn ㄍㄨㄤ ㄧㄣ ㄙˋ ㄐㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

time flies like an arrow (idiom); How time flies!

Bình luận 0