Có 1 kết quả:

guāng fēng jì yuè ㄍㄨㄤ ㄈㄥ ㄐㄧˋ ㄩㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. light breeze and clear moon (idiom)
(2) period of peace and prosperity
(3) noble and benevolent character

Bình luận 0