Có 1 kết quả:
guāng fēng jì yuè ㄍㄨㄤ ㄈㄥ ㄐㄧˋ ㄩㄝˋ
guāng fēng jì yuè ㄍㄨㄤ ㄈㄥ ㄐㄧˋ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. light breeze and clear moon (idiom)
(2) period of peace and prosperity
(3) noble and benevolent character
(2) period of peace and prosperity
(3) noble and benevolent character
Bình luận 0