Có 3 kết quả:
Kè ㄎㄜˋ • kè ㄎㄜˋ • kēi ㄎㄟ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 儿 (+5 nét), shí 十 (+5 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿱古儿
Nét bút: 一丨丨フ一ノフ
Thương Hiệt: JRHU (十口竹山)
Unicode: U+514B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khắc
Âm Nôm: khắc
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): か.つ (ka.tsu)
Âm Hàn: 극
Âm Quảng Đông: haak1, hak1
Âm Nôm: khắc
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): か.つ (ka.tsu)
Âm Hàn: 극
Âm Quảng Đông: haak1, hak1
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bàn Khê điếu huỳnh phú - 蟠溪釣璜賦 (Trần Công Cẩn)
• Cảnh tinh phú - 景星賦 (Đào Sư Tích)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Gián Lý Cao Tông đại hưng lâu các - 諫李高宗大興樓閣 (Khuyết danh Việt Nam)
• Khuyến Lý Công Uẩn tức đế vị - 勸李公蘊即帝位 (Lý Thái Tổ)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thu dạ (I) - 秋夜 (Hồ Chí Minh)
• Trị nộ châm - 治怒箴 (Nguyễn Hành)
• Cảnh tinh phú - 景星賦 (Đào Sư Tích)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Gián Lý Cao Tông đại hưng lâu các - 諫李高宗大興樓閣 (Khuyết danh Việt Nam)
• Khuyến Lý Công Uẩn tức đế vị - 勸李公蘊即帝位 (Lý Thái Tổ)
• Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪 (Tào Thực)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thu dạ (I) - 秋夜 (Hồ Chí Minh)
• Trị nộ châm - 治怒箴 (Nguyễn Hành)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Ke (c. 2000 BC), seventh of the legendary Flame Emperors, 炎帝[Yan2 di4] descended from Shennong 神農|神农[Shen2 nong2] Farmer God
Từ ghép 154
Ā jiā shā · Kè lǐ sī dì 阿加莎克里斯蒂 • Ān dōng ní yǔ Kè lì ào pèi tè lā 安东尼与克莉奥佩特拉 • Ān dōng ní yǔ Kè lì ào pèi tè lā 安東尼與克莉奧佩特拉 • Bā kòng Kè shí mǐ ěr 巴控克什米尔 • Bā kòng Kè shí mǐ ěr 巴控克什米爾 • biàn yì xíng Kè Yǎ shì zhèng 变异型克雅氏症 • biàn yì xíng Kè Yǎ shì zhèng 變異型克雅氏症 • Dì sēn Kè lǔ bó 蒂森克虏伯 • Dì sēn Kè lǔ bó 蒂森克虜伯 • fèi yán Kè léi bó shì jūn 肺炎克雷伯氏菌 • Huáng Kè qiáng 黃克強 • Huáng Kè qiáng 黄克强 • Kǎ ěr wén Kè lái yīn 卡尔文克莱因 • Kǎ ěr wén Kè lái yīn 卡爾文克萊因 • Kè dōng 克东 • Kè dōng 克東 • Kè dōng xiàn 克东县 • Kè dōng xiàn 克東縣 • Kè ěr bái 克尔白 • Kè ěr bái 克爾白 • Kè jī lā Dǎo 克基拉岛 • Kè jī lā Dǎo 克基拉島 • Kè lā fū qiū kè 克拉夫丘克 • Kè lā kē fū 克拉科夫 • Kè lā kè 克拉克 • Kè lā mǎ yī 克拉玛依 • Kè lā mǎ yī 克拉瑪依 • Kè lā mǎ yī qū 克拉玛依区 • Kè lā mǎ yī qū 克拉瑪依區 • Kè lā mǎ yī shì 克拉玛依市 • Kè lā mǎ yī shì 克拉瑪依市 • Kè lā sī jīn nuò 克拉斯金諾 • Kè lā sī jīn nuò 克拉斯金诺 • Kè lā sī nuò yà ěr sī kè 克拉斯諾亞爾斯克 • Kè lā sī nuò yà ěr sī kè 克拉斯诺亚尔斯克 • Kè lái 克莱 • Kè lái 克萊 • Kè lái dùn 克莱顿 • Kè lái dùn 克萊頓 • Kè lái méng tè 克莱蒙特 • Kè lái méng tè 克萊懞特 • Kè lái sī lè 克莱斯勒 • Kè lái sī lè 克萊斯勒 • Kè lái sī lè Qì chē Gōng sī 克莱斯勒汽车公司 • Kè lái sī lè Qì chē Gōng sī 克萊斯勒汽車公司 • Kè lái yīn 克莱因 • Kè lái yīn 克萊因 • Kè lài sī tè chè qí 克賴斯特徹奇 • Kè lài sī tè chè qí 克赖斯特彻奇 • Kè lǎng dài kè 克朗代克 • Kè láo dé 克劳德 • Kè láo dé 克勞德 • Kè láo fú dé 克劳福德 • Kè láo fú dé 克勞福德 • Kè láo sī 克劳斯 • Kè láo sī 克勞斯 • Kè lè 克勒 • Kè léi bó shì jūn shǔ 克雷伯氏菌属 • Kè léi bó shì jūn shǔ 克雷伯氏菌屬 • Kè lěir 克蕾儿 • Kè lěir 克蕾兒 • Kè lǐ mǐ yà 克里米亚 • Kè lǐ mǐ yà 克里米亞 • Kè lǐ mǔ lín Gōng 克里姆林宫 • Kè lǐ mǔ lín Gōng 克里姆林宮 • Kè lǐ mù 克里木 • Kè lǐ mù Bàn dǎo 克里木半岛 • Kè lǐ mù Bàn dǎo 克里木半島 • Kè lǐ mù Zhàn zhēng 克里木战争 • Kè lǐ mù Zhàn zhēng 克里木戰爭 • Kè lǐ pǔ sī 克里普斯 • Kè lǐ sī dì ān 克里斯蒂安 • Kè lǐ sī dì ān sōng 克里斯蒂安松 • Kè lǐ sī dì wá 克里斯蒂娃 • Kè lǐ sī tīng · Bèi ěr 克里斯汀貝爾 • Kè lǐ sī tīng · Bèi ěr 克里斯汀贝尔 • Kè lǐ sī tuō fú 克里斯托弗 • Kè lǐ tè 克里特 • Kè lǐ tè Dǎo 克里特岛 • Kè lǐ tè Dǎo 克里特島 • Kè lì ào pèi tè lā 克莉奥佩特拉 • Kè lì ào pèi tè lā 克莉奧佩特拉 • Kè lì fū lán 克利夫兰 • Kè lì fū lán 克利夫蘭 • Kè lì sī duǒ fū 克利斯朵夫 • Kè lín dé 克林德 • Kè lín dùn 克林頓 • Kè lín dùn 克林顿 • Kè lóng shì bìng 克隆氏病 • Kè lóu bā tè lā 克娄巴特拉 • Kè lóu bā tè lā 克婁巴特拉 • Kè lǔ bó 克虏伯 • Kè lǔ bó 克虜伯 • Kè luó āi xī yà 克罗埃西亚 • Kè luó āi xī yà 克羅埃西亞 • Kè luó dì yà 克罗地亚 • Kè luó dì yà 克羅地亞 • Kè luó dì yà Gòng hé guó 克罗地亚共和国 • Kè luó dì yà Gòng hé guó 克羅地亞共和國 • Kè luó dì yà yǔ 克罗地亚语 • Kè luó dì yà yǔ 克羅地亞語 • Kè luó nuò sī 克罗诺斯 • Kè luó nuò sī 克羅諾斯 • Kè shān 克山 • Kè shān xiàn 克山县 • Kè shān xiàn 克山縣 • Kè shí kè téng 克什克腾 • Kè shí kè téng 克什克騰 • Kè shí kè téng qí 克什克腾旗 • Kè shí kè téng qí 克什克騰旗 • Kè shí mǐ ěr 克什米尔 • Kè shí mǐ ěr 克什米爾 • Kè sū lǔ 克苏鲁 • Kè sū lǔ 克蘇魯 • Kè wéi lā 克維拉 • Kè wéi lā 克维拉 • Kè wén 克文 • Kè Yǎ shì zhèng 克雅氏症 • Kè yē bāng 克耶邦 • Kè yē zú 克耶族 • Kè zī ěr gǎ hā 克孜尔尕哈 • Kè zī ěr gǎ hā 克孜爾尕哈 • Kè zī ěr gǎ hā fēng huǒ tái 克孜尔尕哈烽火台 • Kè zī ěr gǎ hā fēng huǒ tái 克孜爾尕哈烽火台 • Kè zī ěr qiān fó dòng 克孜尔千佛洞 • Kè zī ěr qiān fó dòng 克孜爾千佛洞 • Kè zī lè sū 克孜勒苏 • Kè zī lè sū 克孜勒蘇 • Kè zī lè sū dì qū 克孜勒苏地区 • Kè zī lè sū dì qū 克孜勒蘇地區 • Kè zī lè sū Hé 克孜勒苏河 • Kè zī lè sū Hé 克孜勒蘇河 • Kè zī lè sū Kē ěr kè zī zì zhì zhōu 克孜勒苏柯尔克孜自治州 • Kè zī lè sū Kē ěr kè zī zì zhì zhōu 克孜勒蘇柯爾克孜自治州 • Lǐ Kè qiáng 李克強 • Lǐ Kè qiáng 李克强 • Lù Kè wén 陆克文 • Lù Kè wén 陸克文 • Mài kè ěr · Kè lái dùn 迈克尔克莱顿 • Mài kè ěr · Kè lái dùn 邁克爾克萊頓 • Sāi ěr wéi yà Kè luó dì yà yǔ 塞尔维亚克罗地亚语 • Sāi ěr wéi yà Kè luó dì yà yǔ 塞爾維亞克羅地亞語 • Shèng Kè lǔ sī 圣克鲁斯 • Shèng Kè lǔ sī 聖克魯斯 • Shèng Kè lǔ sī Dǎo 圣克鲁斯岛 • Shèng Kè lǔ sī Dǎo 聖克魯斯島 • Tāng mǔ · Kè lán xī 汤姆克兰西 • Tāng mǔ · Kè lán xī 湯姆克蘭西 • Tāng mǔ · Kè lǔ sī 汤姆克鲁斯 • Tāng mǔ · Kè lǔ sī 湯姆克魯斯 • Xī lā lǐ · Kè lín dùn 希拉里克林頓 • Xī lā lǐ · Kè lín dùn 希拉里克林顿 • Xú Kè 徐克 • Zāng Kè jiā 臧克家
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. làm được
2. hiếu thắng
2. hiếu thắng
Từ điển phổ thông
1. khắc phục, phục hồi
2. tất phải thế
2. tất phải thế
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đảm đương, gách vác. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: “Thường cụ bất khắc phụ hà, dĩ thiểm tiền nhân” 常懼不克負荷, 以忝前人 (Vị Đỗ tư đồ tạ tứ truy tặng biểu 為杜司徒謝賜追贈表) Thường lo sợ không đảm đương gánh vác nổi, làm nhục tiền nhân.
2. (Động) Được, chiến thắng. ◎Như: “khắc địch” 克敵 chiến thắng quân địch.
3. (Động) Kiềm chế, ước thúc. ◎Như: “khắc phục” 克復 ước thúc, làm chủ được. ◇Luận Ngữ 論語: “Khắc kỉ phục lễ vi nhân” 克己復禮為仁 (Nhan Uyên 顏淵) Kiềm chế được chính mình (tư dục) mà trở về lễ (đạo li) là đạt được đức Nhân.
4. (Động) Hạn định, ước định, hẹn. ◎Như: “khắc kì động công” 克期動工 hẹn định thời kì khởi công.
5. (Động) Khấu trừ. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Quả nhân ngự tứ chi tửu, nhất bình khắc giảm bán bình” 寡人御賜之酒, 一瓶克減半瓶 (Đệ bát thập tam hồi) Rượu vua ban cho quả nhân, một bình khấu trừ nửa bình.
6. (Động) Tiêu hóa. ◎Như: “đa cật thủy quả năng khắc thực” 多吃水果能克食 uống nhiều nước quả thật giúp cho tiêu hóa.
7. (Danh) Lượng từ: gam (tiếng Anh "gram"). ◎Như: “nhất khắc đẳng ư thiên phân chi nhất công cân” 一克等於千分之一公斤 một gam bằng một phần ngàn kí-lô.
8. (Phó) Có thể. ◎Như: “bất khắc phân thân” 不克分身 không thể sẻ thân ra được.
2. (Động) Được, chiến thắng. ◎Như: “khắc địch” 克敵 chiến thắng quân địch.
3. (Động) Kiềm chế, ước thúc. ◎Như: “khắc phục” 克復 ước thúc, làm chủ được. ◇Luận Ngữ 論語: “Khắc kỉ phục lễ vi nhân” 克己復禮為仁 (Nhan Uyên 顏淵) Kiềm chế được chính mình (tư dục) mà trở về lễ (đạo li) là đạt được đức Nhân.
4. (Động) Hạn định, ước định, hẹn. ◎Như: “khắc kì động công” 克期動工 hẹn định thời kì khởi công.
5. (Động) Khấu trừ. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Quả nhân ngự tứ chi tửu, nhất bình khắc giảm bán bình” 寡人御賜之酒, 一瓶克減半瓶 (Đệ bát thập tam hồi) Rượu vua ban cho quả nhân, một bình khấu trừ nửa bình.
6. (Động) Tiêu hóa. ◎Như: “đa cật thủy quả năng khắc thực” 多吃水果能克食 uống nhiều nước quả thật giúp cho tiêu hóa.
7. (Danh) Lượng từ: gam (tiếng Anh "gram"). ◎Như: “nhất khắc đẳng ư thiên phân chi nhất công cân” 一克等於千分之一公斤 một gam bằng một phần ngàn kí-lô.
8. (Phó) Có thể. ◎Như: “bất khắc phân thân” 不克分身 không thể sẻ thân ra được.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Được, có thể: 不克分身 Không chia mình ra được; 吾不克救也 Ta không thể cứu được (Tả truyện: Tương công tam thập nhất niên);
② Thắng, chiến thắng, hạ được, chiếm được: 我軍克敵 Quân ta thắng địch; 連克數城 Chiếm luôn được mấy thành; 操遂 能克紹 Tào Tháo bèn đánh thắng được Viên Thiệu (Gia Cát Lượng: Thảo lư đối);
③ Khắc phục, chế phục, đạp bằng: 克服困難 Khắc phục khó khăn;
④ Hạn định, ước định, hẹn (thời gian): 克期動工 Hạn định thời gian khởi công; 乃與克日會戰 Bèn cùng hẹn ngày ra đánh nhau (Tam quốc chí);
⑤ Gam (gramme): 每盒有五百克 Mỗi hộp nặng 500 gam;
⑥ Khơ (tiếng Tây Tạng, một khơ bằng 25 cân T.Q. hoặc 12 kilô rưỡi);
⑦ Khơ (tiếng Tây Tạng, một khơ bằng 1 mẫu Trung Quốc hoặc 1/15 hecta).
② Thắng, chiến thắng, hạ được, chiếm được: 我軍克敵 Quân ta thắng địch; 連克數城 Chiếm luôn được mấy thành; 操遂 能克紹 Tào Tháo bèn đánh thắng được Viên Thiệu (Gia Cát Lượng: Thảo lư đối);
③ Khắc phục, chế phục, đạp bằng: 克服困難 Khắc phục khó khăn;
④ Hạn định, ước định, hẹn (thời gian): 克期動工 Hạn định thời gian khởi công; 乃與克日會戰 Bèn cùng hẹn ngày ra đánh nhau (Tam quốc chí);
⑤ Gam (gramme): 每盒有五百克 Mỗi hộp nặng 500 gam;
⑥ Khơ (tiếng Tây Tạng, một khơ bằng 25 cân T.Q. hoặc 12 kilô rưỡi);
⑦ Khơ (tiếng Tây Tạng, một khơ bằng 1 mẫu Trung Quốc hoặc 1/15 hecta).
Từ điển Trần Văn Chánh
(khn) ① Đánh (người);
② Quở trách, phê bình: 挨剋 Bị phê bình;
③ Như 克 (bộ 儿). Xem 克 [kè].
② Quở trách, phê bình: 挨剋 Bị phê bình;
③ Như 克 (bộ 儿). Xem 克 [kè].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gánh vác — Có thể. Có khả năng — Hơn được người khác. Thắng được — Không hợp. Td: Xung khắc.
Từ điển Trung-Anh
(1) to be able to
(2) to subdue
(3) to restrain
(4) to overcome
(5) gram
(6) Tibetan unit of land area, about 6 ares
(2) to subdue
(3) to restrain
(4) to overcome
(5) gram
(6) Tibetan unit of land area, about 6 ares
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 克[ke4]
(2) to subdue
(3) to overthrow
(4) to restrain
(2) to subdue
(3) to overthrow
(4) to restrain
Từ điển Trung-Anh
variant of 剋|克[ke4]
Từ ghép 827
Ā ěr hàn gé ěr sī kè zhōu 阿尔汉格尔斯克州 • Ā ěr hàn gé ěr sī kè zhōu 阿爾漢格爾斯克州 • Ā kè lā 阿克拉 • Ā kè lún 阿克伦 • Ā kè lún 阿克倫 • Ā kè lún Hé 阿克伦河 • Ā kè lún Hé 阿克倫河 • Ā kè sài Hā sà kè zú Zì zhì xiàn 阿克塞哈萨克族自治县 • Ā kè sài Hā sà kè zú Zì zhì xiàn 阿克塞哈薩克族自治縣 • Ā kè sài qīn 阿克賽欽 • Ā kè sài qīn 阿克赛钦 • Ā kè sài xiàn 阿克塞县 • Ā kè sài xiàn 阿克塞縣 • Ā kè sū 阿克苏 • Ā kè sū 阿克蘇 • Ā kè sū dì qū 阿克苏地区 • Ā kè sū dì qū 阿克蘇地區 • Ā kè sū Hé 阿克苏河 • Ā kè sū Hé 阿克蘇河 • Ā kè sū shì 阿克苏市 • Ā kè sū shì 阿克蘇市 • Ā kè táo 阿克陶 • Ā kè táo xiàn 阿克陶县 • Ā kè táo xiàn 阿克陶縣 • Ā liè kè xī sī 阿列克西斯 • Ā zhī tè kè rén 阿芝特克人 • Ā zhī tè kè yǔ 阿芝特克语 • Ā zī tè kè 阿兹特克 • Ā zī tè kè 阿茲特克 • Āī dé méng · Bó kè 埃德蒙伯克 • Āī kè tuō 埃克托 • Āī kè tuō · Bó liáo zī 埃克托柏辽兹 • Āī kè tuō · Bó liáo zī 埃克托柏遼茲 • Āī lóng · Mǎ sī kè 埃隆馬斯克 • Āī lóng · Mǎ sī kè 埃隆马斯克 • ài kè sī guāng 愛克斯光 • ài kè sī guāng 爱克斯光 • ài kè sī shè xiàn 愛克斯射線 • ài kè sī shè xiàn 爱克斯射线 • Àì sà kè 艾萨克 • Àì sà kè 艾薩克 • Àì sà kè · Niú dùn 艾萨克牛顿 • Àì sà kè · Niú dùn 艾薩克牛頓 • Àì sài kè sī 艾賽克斯 • Àì sài kè sī 艾赛克斯 • Ān kè lā zhì 安克拉治 • Ān kè léi qí 安克雷奇 • Áng nà kè 昂納克 • Áng nà kè 昂纳克 • Àng gé lǔ Sā kè xùn 盎格魯撒克遜 • Àng gé lǔ Sā kè xùn 盎格鲁撒克逊 • Àng gé lǔ Sà kè xùn 盎格魯薩克遜 • Àng gé lǔ Sà kè xùn 盎格鲁萨克逊 • ào kè lā hé mǎ 奥克拉荷马 • ào kè lā hé mǎ 奧克拉荷馬 • Àò kè lā hé mǎ Zhōu 奥克拉荷马州 • Àò kè lā hé mǎ Zhōu 奧克拉荷馬州 • Àò kè lán 奥克兰 • Àò kè lán 奧克蘭 • Àò kè sī nà dé 奥克斯纳德 • Àò kè sī nà dé 奧克斯納德 • Àò kè sū sī Hé 奥克苏斯河 • Àò kè sū sī Hé 奧克蘇斯河 • ào lín pǐ kè 奥林匹克 • ào lín pǐ kè 奧林匹克 • Àò lín pǐ kè tǐ yù chǎng 奥林匹克体育场 • Àò lín pǐ kè tǐ yù chǎng 奧林匹克體育場 • Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì 奥林匹克运动会 • Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì 奧林匹克運動會 • Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì Zǔ zhī Wěi yuán huì 奥林匹克运动会组织委员会 • Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì Zǔ zhī Wěi yuán huì 奧林匹克運動會組織委員會 • ào mì kè róng 奥密克戎 • ào mì kè róng 奧密克戎 • Bā ěr kè nèn dé 巴尔克嫩德 • Bā ěr kè nèn dé 巴爾克嫩德 • Bā ěr zhā kè 巴尔扎克 • Bā ěr zhā kè 巴爾扎克 • Bā kè kē sī 巴克科思 • Bā kè lái 巴克莱 • Bā kè lái 巴克萊 • Bā kè lái Yín háng 巴克莱银行 • Bā kè lái Yín háng 巴克萊銀行 • Bā kè xià zhū 巴克夏猪 • Bā kè xià zhū 巴克夏豬 • Bā lā kè 巴拉克 • Bā lǐ kūn Hā sà kè Zì zhì xiàn 巴里坤哈萨克自治县 • Bā lǐ kūn Hā sà kè Zì zhì xiàn 巴里坤哈薩克自治縣 • bā luó kè 巴罗克 • bā luó kè 巴羅克 • bā luò kè 巴洛克 • Bā sī kè 巴斯克 • Bā sī kè yǔ 巴斯克語 • Bā sī kè yǔ 巴斯克语 • Bā yīn bù kè cǎo yuán 巴音布克草原 • Bǎi kè lái 柏克莱 • Bǎi kè lái 柏克萊 • Bān kè sī 班克斯 • bǎo chí kè zhì 保持克制 • Bèi kè 貝克 • Bèi kè 贝克 • Bèi kè ěr 貝克爾 • Bèi kè ěr 贝克尔 • Bèi kè hàn mǔ 貝克漢姆 • Bèi kè hàn mǔ 贝克汉姆 • bèi kè lè ěr 貝克勒爾 • bèi kè lè ěr 贝克勒尔 • Bèi yà tè lì kè sī 貝婭特麗克絲 • Bèi yà tè lì kè sī 贝娅特丽克丝 • Běn jié míng · Fù lán kè lín 本傑明富蘭克林 • Běn jié míng · Fù lán kè lín 本杰明富兰克林 • Bǐ shí kǎi kè 比什凯克 • Bǐ shí kǎi kè 比什凱克 • Bié kè 別克 • Bié kè 别克 • Bō duō mǎ kè Hé 波多馬克河 • Bō duō mǎ kè Hé 波多马克河 • Bō tuō mǎ kè Hé 波托馬克河 • Bō tuō mǎ kè Hé 波托马克河 • Bó kè jùn 柏克郡 • Bó kè lǐ kè qiān fó dòng 柏克里克千佛洞 • Bó kè lì 伯克利 • Bó lǐ kè lì 伯里克利 • Bó nán kè 伯南克 • Bù ěr shí wéi kè 布尔什维克 • Bù ěr shí wéi kè 布爾什維克 • bù kè 不克 • Bù lā gē wéi shēn sī kè 布拉戈維申斯克 • Bù lā gē wéi shēn sī kè 布拉戈维申斯克 • Bù lái kè běn 布莱克本 • Bù lái kè běn 布萊克本 • Bù lái kè shǐ mì sī 布莱克史密斯 • Bù lái kè shǐ mì sī 布萊克史密斯 • Bù lǎng kè shì 布朗克士 • Bù lǎng kè sī 布朗克斯 • Bù lǔ kè 布魯克 • Bù lǔ kè 布鲁克 • Bù lǔ kè hǎi wén Guó jiā Shí yàn shì 布魯克海文國家實驗室 • Bù lǔ kè hǎi wén Guó jiā Shí yàn shì 布鲁克海文国家实验室 • Bù lǔ kè hǎi wén Shí yàn shì 布魯克海文實驗室 • Bù lǔ kè hǎi wén Shí yàn shì 布鲁克海文实验室 • Bù lǔ kè lín 布魯克林 • Bù lǔ kè lín 布鲁克林 • Bù lǔ kè lín Dà qiáo 布魯克林大橋 • Bù lǔ kè lín Dà qiáo 布鲁克林大桥 • Bù xī wēi kè 布希威克 • càn kuā kè 粲夸克 • Chá kè · Nuò lǐ sī 查克諾里斯 • Chá kè · Nuò lǐ sī 查克诺里斯 • chá kè lā 查克拉 • chá kè ruì 查克瑞 • Chē lǐ yǎ bīn sī kè 車里雅賓斯克 • Chē lǐ yǎ bīn sī kè 车里雅宾斯克 • Dá kè lóng 达克龙 • Dá kè lóng 達克龍 • dǎ mǎ sài kè 打馬賽克 • dǎ mǎ sài kè 打马赛克 • dǎ pū kè 打扑克 • dǎ pū kè 打撲克 • Dà Mài kè 大麥克 • Dà Mài kè 大麦克 • Dà Mài kè Zhǐ shù 大麥克指數 • Dà Mài kè Zhǐ shù 大麦克指数 • Dài kè lǐ xiān 戴克里先 • dān kè lóng kàng tǐ 单克隆抗体 • dān kè lóng kàng tǐ 單克隆抗體 • Dào gé lā sī · Mài kè ā sè 道格拉斯麥克阿瑟 • Dào gé lā sī · Mài kè ā sè 道格拉斯麦克阿瑟 • Dé guó mǎ kè 德国马克 • Dé guó mǎ kè 德國馬克 • Dé kè sà sī 得克萨斯 • Dé kè sà sī 得克薩斯 • Dé kè sà sī 德克萨斯 • Dé kè sà sī 德克薩斯 • Dé kè sà sī zhōu 得克萨斯州 • Dé kè sà sī zhōu 得克薩斯州 • Dé kè sà sī zhōu 德克萨斯州 • Dé kè sà sī zhōu 德克薩斯州 • Dé lā kè luó wǎ 德拉克罗瓦 • Dé lā kè luó wǎ 德拉克羅瓦 • Dé lè bā kè 德勒巴克 • dé mó kè lā xī 德謨克拉西 • dé mó kè lā xī 德谟克拉西 • Dé wò xià kè 德沃夏克 • Dé zhōu pū kè 德州扑克 • Dé zhōu pū kè 德州撲克 • Dí kè 迪克 • Dí lā kè 狄拉克 • dǐ kuā kè 底夸克 • dīng kè 丁克 • dǐng kuā kè 頂夸克 • dǐng kuā kè 顶夸克 • Dù bù luó fū ní kè 杜布罗夫尼克 • Dù bù luó fū ní kè 杜布羅夫尼克 • Dūn kè ěr kè 敦刻尔克 • Dūn kè ěr kè 敦刻爾克 • Dùn niè cí kè 頓涅茨克 • Dùn niè cí kè 顿涅茨克 • Dùn niè sī kè 頓涅斯克 • Dùn niè sī kè 顿涅斯克 • Duō mǐ ní kè 多米尼克 • É kè lā hé mǎ 俄克拉何馬 • É kè lā hé mǎ 俄克拉何马 • É kè lā hé mǎ chéng 俄克拉何馬城 • É kè lā hé mǎ chéng 俄克拉何马城 • É kè lā hé mǎ zhōu 俄克拉何馬州 • É kè lā hé mǎ zhōu 俄克拉何马州 • È huò cì kè Hǎi 鄂霍次克海 • È tuō kè 鄂托克 • È tuō kè qí 鄂托克旗 • È tuō kè qián qí 鄂托克前旗 • È wēn kè yǔ 鄂温克语 • È wēn kè yǔ 鄂溫克語 • È wēn kè zú 鄂温克族 • È wēn kè zú 鄂溫克族 • È wēn kè zú Zì zhì qí 鄂温克族自治旗 • È wēn kè zú Zì zhì qí 鄂溫克族自治旗 • Ēn péi duō kè lēi 恩培多克勒 • fǎ kè 法克 • Fǎ lán kè 法兰克 • Fǎ lán kè 法蘭克 • Fǎ lán kè fú 法兰克福 • Fǎ lán kè fú 法蘭克福 • Fǎ lán kè fú Chē zhǎn 法兰克福车展 • Fǎ lán kè fú Chē zhǎn 法蘭克福車展 • Fǎ lán kè fú Huì bào 法兰克福汇报 • Fǎ lán kè fú Huì bào 法蘭克福匯報 • Fǎ lán kè fú Xué pài 法兰克福学派 • Fǎ lán kè fú Xué pài 法蘭克福學派 • Fǎ lán kè fú Zhèng quàn jiāo yì suǒ 法兰克福证券交易所 • Fǎ lán kè fú Zhèng quàn jiāo yì suǒ 法蘭克福證券交易所 • Fǎ lán kè lín 法兰克林 • Fǎ lán kè lín 法蘭克林 • Fǎ lǔ kè 法魯克 • Fǎ lǔ kè 法鲁克 • fǎn tǎn kè 反坦克 • Fēi lì kè sī 菲力克斯 • Fēi ní kè sī 菲尼克斯 • Fèi lì kè sī 費利克斯 • Fèi lì kè sī 费利克斯 • fēn kè 分克 • fèng gōng kè jǐ 奉公克己 • Fèng xīn bǐ kè dǎng 奉辛比克党 • Fèng xīn bǐ kè dǎng 奉辛比克黨 • Fú kè 福克 • Fú kè lán Qún dǎo 福克兰群岛 • Fú kè lán Qún dǎo 福克蘭群島 • Fú kè nà 福克納 • Fú kè nà 福克纳 • Fú lā dí wò sī tuō kè 符拉迪沃斯托克 • Fú lán kè 弗兰克 • Fú lán kè 弗蘭克 • Fú léi dé lǐ kè 弗雷德里克 • Fú léi dé lǐ kè dùn 弗雷德里克頓 • Fú léi dé lǐ kè dùn 弗雷德里克顿 • Fú wéi kè 福維克 • Fú wéi kè 福维克 • Fù lán kè lín 富兰克林 • Fù lán kè lín 富蘭克林 • Gān tuō kè 甘托克 • Gāo ěr chá kè 高尔察克 • Gāo ěr chá kè 高爾察克 • Gē sà kè 哥萨克 • Gē sà kè 哥薩克 • Gé dàn sī kè 格但斯克 • Gě lán sù shǐ kè 葛兰素史克 • Gě lán sù shǐ kè 葛蘭素史克 • gōng kè 公克 • gōng kè 攻克 • gōng wú bù kè , zhàn wú bù shèng 攻无不克,战无不胜 • gōng wú bù kè , zhàn wú bù shèng 攻無不克,戰無不勝 • Guó jì Àò lín pǐ kè Wěi yuán huì 国际奥林匹克委员会 • Guó jì Àò lín pǐ kè Wěi yuán huì 國際奧林匹克委員會 • guò mǐn xìng xiū kè 过敏性休克 • guò mǐn xìng xiū kè 過敏性休克 • Hā bā luó fū sī kè 哈巴罗夫斯克 • Hā bā luó fū sī kè 哈巴羅夫斯克 • Hā kè bèi lì · Fēn Lì xiǎn Jì 哈克貝利芬歷險記 • Hā kè bèi lì · Fēn Lì xiǎn Jì 哈克贝利芬历险记 • Hā lì fǎ kè sī 哈利法克斯 • Hā sà kè 哈萨克 • Hā sà kè 哈薩克 • Hā sà kè rén 哈萨克人 • Hā sà kè rén 哈薩克人 • Hā sà kè sī tǎn 哈萨克斯坦 • Hā sà kè sī tǎn 哈薩克斯坦 • Hā sà kè wén 哈萨克文 • Hā sà kè wén 哈薩克文 • Hā sà kè yǔ 哈萨克语 • Hā sà kè yǔ 哈薩克語 • Hā sà kè zú 哈萨克族 • Hā sà kè zú 哈薩克族 • háo kè 毫克 • Hǎo bīng Shuài kè 好兵帅克 • Hǎo bīng Shuài kè 好兵帥克 • Hǎo lì kè 好立克 • Hé bù kè sài ěr Měng gǔ Zì zhì xiàn 和布克賽爾蒙古自治縣 • Hé bù kè sài ěr Měng gǔ Zì zhì xiàn 和布克赛尔蒙古自治县 • Hé bù kè sài ěr xiàn 和布克賽爾縣 • Hé bù kè sài ěr xiàn 和布克赛尔县 • Hè lā kè lì tè 赫拉克利特 • Hú kè 胡克 • Huò ěr bù lǔ kè 霍尔布鲁克 • Huò ěr bù lǔ kè 霍爾布魯克 • Huò kè hǎi mǔ 霍克海姆 • Huò kè sōng 霍克松 • jiā kè 夹克 • jiā kè 夾克 • jiā kè 茄克 • jiā kè shān 茄克衫 • jiàn Mǎ kè sī 見馬克思 • jiàn Mǎ kè sī 见马克思 • Jié ěr rèn sī kè 捷尔任斯克 • Jié ěr rèn sī kè 捷爾任斯克 • Jié kè 傑克 • jié kè 捷克 • Jié kè 杰克 • Jié kè · Lún dūn 傑克倫敦 • Jié kè · Lún dūn 杰克伦敦 • Jié kè Gòng hé guó 捷克共和国 • Jié kè Gòng hé guó 捷克共和國 • Jié kè rén 捷克人 • Jié kè sēn 傑克森 • Jié kè sēn 杰克森 • Jié kè Sī luò fá kè 捷克斯洛伐克 • Jié kè xùn 傑克遜 • Jié kè xùn 杰克逊 • Jié kè yǔ 捷克語 • Jié kè yǔ 捷克语 • Kǎ ěr · Mǎ kè sī 卡尔马克思 • Kǎ ěr · Mǎ kè sī 卡爾馬克思 • Kǎ nà tǎ kè bāng 卡納塔克邦 • Kǎ nà tǎ kè bāng 卡纳塔克邦 • Kāi táng shǒu Jié kè 开膛手杰克 • Kāi táng shǒu Jié kè 開膛手傑克 • Kǎi dí lā kè 凯迪拉克 • Kǎi dí lā kè 凱迪拉克 • Kāng nǎi dí kè 康乃狄克 • Kǎo kè sī 考克斯 • Kǎo kè sī Bào gào 考克斯報告 • Kǎo kè sī Bào gào 考克斯报告 • Kē ěr kè zī 柯尔克孜 • Kē ěr kè zī 柯爾克孜 • Kē ěr kè zī yǔ 柯尔克孜语 • Kē ěr kè zī yǔ 柯爾克孜語 • Kē ěr kè zī zú 柯尔克孜族 • Kē ěr kè zī zú 柯爾克孜族 • kē kè 科克 • Kē nà kè lǐ 柯那克里 • Kē nà kè lǐ 科納克里 • Kē nà kè lǐ 科纳克里 • Kē ní sài kè 科尼賽克 • Kē ní sài kè 科尼赛克 • kè fú 克服 • kè gé bó 克格勃 • kè jǐ 克己 • kè jǐ fèng gōng 克己奉公 • kè jǐ fù lǐ 克己复礼 • kè jǐ fù lǐ 克己復禮 • kè jiǎn 克俭 • kè jiǎn 克儉 • kè kòu 克扣 • kè lā 克拉 • Kè lā fū qiū kè 克拉夫丘克 • Kè lā kè 克拉克 • kè lā sī nuò dá ěr 克拉斯諾達爾 • kè lā sī nuò dá ěr 克拉斯诺达尔 • Kè lā sī nuò yà ěr sī kè 克拉斯諾亞爾斯克 • Kè lā sī nuò yà ěr sī kè 克拉斯诺亚尔斯克 • kè lā tōng 克拉通 • kè lǎng 克朗 • Kè lǎng dài kè 克朗代克 • kè láo xiū sī 克劳修斯 • kè láo xiū sī 克勞修斯 • kè lǐ ào ěr yǔ 克里奥尔语 • kè lǐ ào ěr yǔ 克里奧爾語 • kè lín méi sù 克林霉素 • kè lín mǔ 克林姆 • kè lín mǔ jiàng 克林姆酱 • kè lín mǔ jiàng 克林姆醬 • kè liú gǎn 克流感 • kè lóng 克隆 • kè lóng jì shù 克隆技术 • kè lóng jì shù 克隆技術 • kè lóng rén 克隆人 • kè lòu zì 克漏字 • kè lún tè luō 克仑特罗 • kè lún tè luō 克侖特羅 • kè méi zuò 克霉唑 • kè qī 克期 • kè qín kè jiǎn 克勤克俭 • kè qín kè jiǎn 克勤克儉 • kè rì 克日 • kè shā qí bìng dú 克沙奇病毒 • kè shào jī qiú 克紹箕裘 • kè shào jī qiú 克绍箕裘 • Kè shí kè téng 克什克腾 • Kè shí kè téng 克什克騰 • Kè shí kè téng qí 克什克腾旗 • Kè shí kè téng qí 克什克騰旗 • kè sī qián zi 克丝钳子 • kè sī qián zi 克絲鉗子 • kè tā mìng 克他命 • kè tīng bìng 克汀病 • kè Xī 克西 • kè xīng 克星 • kè zhì 克制 • Kè zī lè sū Kē ěr kè zī zì zhì zhōu 克孜勒苏柯尔克孜自治州 • Kè zī lè sū Kē ěr kè zī zì zhì zhōu 克孜勒蘇柯爾克孜自治州 • Kòu bǐ lì kè 寇比力克 • Kù bù lǐ kè 库布里克 • Kù bù lǐ kè 庫布里克 • Kù ěr sī kè 库尔斯克 • Kù ěr sī kè 庫爾斯克 • Kù kè 库克 • Kù kè 庫克 • Kù kè chuán zhǎng 库克船长 • Kù kè chuán zhǎng 庫克船長 • Kù kè Qún dǎo 库克群岛 • Kù kè Qún dǎo 庫克群島 • Kù kè shān 库克山 • Kù kè shān 庫克山 • kuā kè 夸克 • Kuí běi kè 魁北克 • Kuí běi kè shì 魁北克市 • Lā dá kè 拉达克 • Lā dá kè 拉達克 • Lā dí kè 拉狄克 • Lā ěr wéi kè 拉尔维克 • Lā ěr wéi kè 拉爾維克 • lā kè tì chún 拉克替醇 • Lā wén kè láo 拉文克劳 • Lā wén kè láo 拉文克勞 • là kè 腊克 • là kè 臘克 • Lán kè 兰克 • Lán kè 蘭克 • Léi kè sà sī 雷克萨斯 • Léi kè sà sī 雷克薩斯 • Léi kè sī 雷克斯 • léi kè sī bào lóng 雷克斯暴龍 • léi kè sī bào lóng 雷克斯暴龙 • Léi kè yǎ wéi kè 雷克雅維克 • Léi kè yǎ wéi kè 雷克雅维克 • Léi kè yǎ wèi kè 雷克雅未克 • lí kè 厘克 • lí kè 釐克 • Lǐ bo kè nèi xī 李卜克內西 • Lǐ bo kè nèi xī 李卜克内西 • Lǐ kè tè 里克特 • lì kè 力克 • lì kè cì tǐ 立克次体 • lì kè cì tǐ 立克次體 • Lì mò lǐ kè 利默里克 • Lì nà kè sī 利納克斯 • Lì nà kè sī 利纳克斯 • lì shì lì kè cì tǐ 立氏立克次体 • lì shì lì kè cì tǐ 立氏立克次體 • Liè kè xīng dùn 列克星頓 • Liè kè xīng dùn 列克星顿 • Lín kè píng Dà xué 林克平大学 • Lín kè píng Dà xué 林克平大學 • Lǚ bèi kè 吕贝克 • Lǚ bèi kè 呂貝克 • Lú kè suǒ 卢克索 • Lú kè suǒ 盧克索 • Lǔ bì kè fāng kuài 魯畢克方塊 • Lǔ bì kè fāng kuài 鲁毕克方块 • luō màn dài kè 囉曼帶克 • luō màn dài kè 罗曼带克 • luó màn dì kè 罗曼蒂克 • luó màn dì kè 羅曼蒂克 • Luó sī tuō kè 罗斯托克 • Luó sī tuō kè 羅斯托克 • Luò kè fēi lè 洛克菲勒 • Luò kè rén 洛克人 • Luò kè xī dé 洛克西德 • Mǎ ěr bèi kè 馬爾貝克 • Mǎ ěr bèi kè 马尔贝克 • Mǎ kè 馬克 • Mǎ kè 马克 • Mǎ kè · Tǔ wēn 馬克吐溫 • Mǎ kè · Tǔ wēn 马克吐温 • mǎ kè bēi 馬克杯 • mǎ kè bēi 马克杯 • mǎ kè bǐ 馬克筆 • mǎ kè bǐ 马克笔 • Mǎ kè hóng 馬克宏 • Mǎ kè hóng 马克宏 • Mǎ kè qìn 馬克沁 • Mǎ kè qìn 马克沁 • Mǎ kè qìn jī qiāng 馬克沁機槍 • Mǎ kè qìn jī qiāng 马克沁机枪 • Mǎ kè sī 馬克思 • Mǎ kè sī 马克思 • Mǎ kè sī · Liè níng zhǔ yì 馬克思列寧主義 • Mǎ kè sī · Liè níng zhǔ yì 马克思列宁主义 • Mǎ kè sī · Pǔ lǎng kè 馬克斯普朗克 • Mǎ kè sī · Pǔ lǎng kè 马克斯普朗克 • Mǎ kè sī wēi ěr 馬克斯威爾 • Mǎ kè sī wēi ěr 马克斯威尔 • Mǎ kè sī zhǔ yì 馬克思主義 • Mǎ kè sī zhǔ yì 马克思主义 • Mǎ kè xī mǐ lián 馬克西米連 • Mǎ kè xī mǐ lián 马克西米连 • mǎ sài kè 馬賽克 • mǎ sài kè 马赛克 • Mǎ sī chuí kè 马斯垂克 • Mǎ tí ní kè 馬提尼克 • Mǎ tí ní kè 马提尼克 • Mài kè 麥克 • Mài kè 麦克 • Mài kè ā sè 麥克阿瑟 • Mài kè ā sè 麦克阿瑟 • Mài kè bái 麥克白 • Mài kè bái 麦克白 • Mài kè bái Fū ren 麥克白夫人 • Mài kè bái Fū ren 麦克白夫人 • mài kè bǐ 麥克筆 • mài kè bǐ 麦克笔 • Mài kè dé mò tè 麥克德莫特 • Mài kè dé mò tè 麦克德莫特 • Mài kè ěr 迈克尔 • Mài kè ěr 邁克爾 • Mài kè ěr · Jié kè xùn 迈克尔杰克逊 • Mài kè ěr · Jié kè xùn 邁克爾傑克遜 • Mài kè ěr · Kè lái dùn 迈克尔克莱顿 • Mài kè ěr · Kè lái dùn 邁克爾克萊頓 • Mài kè ěr · Qiáo dān 迈克尔乔丹 • Mài kè ěr · Qiáo dān 邁克爾喬丹 • mài kè fēng 麥克風 • mài kè fēng 麦克风 • Mài kè mǐ lán 麥克米蘭 • Mài kè mǐ lán 麦克米兰 • Mài kè sī wéi 麥克斯韋 • Mài kè sī wéi 麦克斯韦 • mài kè wéi 麥克維 • mài kè wéi 麦克维 • mǐ bù yǒu chū , xiǎn kè yǒu zhōng 靡不有初,鮮克有終 • mǐ bù yǒu chū , xiǎn kè yǒu zhōng 靡不有初,鲜克有终 • Mì kè luó ní xī yà 密克罗尼西亚 • Mì kè luó ní xī yà 密克羅尼西亞 • Míng sī kè 明斯克 • Mò duō kè 默多克 • Mò kè ěr 默克尔 • Mò kè ěr 默克爾 • Mò kè mǔ wān 莫克姆湾 • Mò kè mǔ wān 莫克姆灣 • Mò sān bǐ kè 莫三比克 • Mò sāng bǐ kè 莫桑比克 • Mù bā lā kè 穆巴拉克 • Mù lěi Hā sà kè Zì zhì xiàn 木垒哈萨克自治县 • Mù lěi Hā sà kè Zì zhì xiàn 木壘哈薩克自治縣 • Nǎ wéi kè 那維克 • Nǎ wéi kè 那维克 • Nà sī dá kè 納斯達克 • Nà sī dá kè 纳斯达克 • Nà sī dá kè 那斯达克 • Nà sī dá kè 那斯達克 • Nài kè 耐克 • Ní kè 尼克 • Ní kè sēn 尼克森 • Ní kè sōng 尼克松 • Ní lè kè 尼勒克 • Ní lè kè xiàn 尼勒克县 • Ní lè kè xiàn 尼勒克縣 • Niǔ wǎ kè 紐瓦克 • Niǔ wǎ kè 纽瓦克 • Nǔ kè 努克 • Nǔ wǎ kè xiāo tè 努瓦克肖特 • Nuò fú kè Dǎo 諾福克島 • Nuò fú kè Dǎo 诺福克岛 • Nuò kè shǎo 諾克少 • Nuò kè shǎo 诺克少 • Nuò měi kè sī 諾美克斯 • Nuò měi kè sī 诺美克斯 • Ōū pèi kè 欧佩克 • Ōū pèi kè 歐佩克 • Pà tè lǐ kè 帕特里克 • Pài kè 派克 • pài kè dà yī 派克大衣 • Pān tài kè sī 潘太克斯 • páng kè 庞克 • páng kè 龐克 • Péi lǐ kè lì sī 培里克利斯 • péng kè 朋克 • Pí kè lín 皮克林 • Pí kè sī 皮克斯 • Pí tè lā kè 皮特拉克 • pū kè 扑克 • pū kè 撲克 • pū kè pái 扑克牌 • pū kè pái 撲克牌 • Pǔ lǎng kè 普朗克 • Pǔ lǎng kè cháng shù 普朗克常数 • Pǔ lǎng kè cháng shù 普朗克常數 • pǔ léi kè sī liú chéng 普雷克斯流程 • Pǔ liè xiè cí kè 普列謝茨克 • Pǔ liè xiè cí kè 普列谢茨克 • Pǔ liè xiè cí kè wèi xīng fā shè chǎng 普列謝茨克衛星發射場 • Pǔ liè xiè cí kè wèi xīng fā shè chǎng 普列谢茨克卫星发射场 • Pǔ luó zhā kè 普罗扎克 • Pǔ luó zhā kè 普羅扎克 • pǔ shì lì kè cì tǐ 普氏立克次体 • pǔ shì lì kè cì tǐ 普氏立克次體 • Qí nǔ kè 奇努克 • qí yì kuā kè 奇异夸克 • qí yì kuā kè 奇異夸克 • Qì shā bǐ kè Wān 契沙比克湾 • Qì shā bǐ kè Wān 契沙比克灣 • qiān kè 千克 • qiǎo kè lì 巧克力 • qiǎo kè lì cuì piàn 巧克力脆片 • Róng kè 容克 • róu néng kè gāng 柔能克刚 • róu néng kè gāng 柔能克剛 • Sā kè xùn 撒克逊 • Sā kè xùn 撒克遜 • Sā kè xùn rén 撒克逊人 • Sā kè xùn rén 撒克遜人 • Sà dí kè 萨迪克 • Sà dí kè 薩迪克 • sà kè 萨克 • sà kè 薩克 • Sà kè lā mén tuō 萨克拉门托 • Sà kè lā mén tuō 薩克拉門托 • Sà kè luò fū 萨克洛夫 • Sà kè luò fū 薩克洛夫 • Sà kè luò fū Jiǎng 萨克洛夫奖 • Sà kè luò fū Jiǎng 薩克洛夫獎 • Sà kè sēn 萨克森 • Sà kè sēn 薩克森 • Sà kè sēn zhōu 萨克森州 • Sà kè sēn zhōu 薩克森州 • sà kè sī 萨克斯 • sà kè sī 薩克斯 • sà kè sī fēng 萨克斯风 • sà kè sī fēng 薩克斯風 • sà kè sī guǎn 萨克斯管 • sà kè sī guǎn 薩克斯管 • Sà kè xùn 萨克逊 • Sà kè xùn 薩克遜 • Sà lán sī kè 萨兰斯克 • Sà lán sī kè 薩蘭斯克 • Sài dé kè zú 賽德克族 • Sài dé kè zú 赛德克族 • Shā yī bā kè 沙依巴克 • Shā yī bā kè qū 沙依巴克区 • Shā yī bā kè qū 沙依巴克區 • shàng kuā kè 上夸克 • Shèng dé kè xù bèi lǐ 圣德克旭贝里 • Shèng dé kè xù bèi lǐ 聖德克旭貝里 • Shèng Pà tè lǐ kè 圣帕特里克 • Shèng Pà tè lǐ kè 聖帕特里克 • shèng Pān kè lēi sī zhàn 圣潘克勒斯站 • shèng Pān kè lēi sī zhàn 聖潘克勒斯站 • Shèng Pí āi ěr hé Mì kè lóng 圣皮埃尔和密克隆 • Shèng Pí āi ěr hé Mì kè lóng 聖皮埃爾和密克隆 • shí kè 十克 • Shǐ pǔ ní kè 史普尼克 • shǔ dé kè 鼠得克 • Sī fēn kè sī 斯芬克司 • sī fēn kè sī 斯芬克斯 • Sī kè lǐ yà bīn 斯克里亚宾 • Sī kè lǐ yà bīn 斯克里亞賓 • Sī luò fá kè 斯洛伐克 • Sī luò fá kè yǔ 斯洛伐克語 • Sī luò fá kè yǔ 斯洛伐克语 • Sī mó léng sī kè 斯摩棱斯克 • Sī mó léng sī kè 斯摩稜斯克 • sī nuò kè 斯諾克 • sī nuò kè 斯诺克 • Sī pǔ tè ní kè 斯普特尼克 • Sī tǎn bèi kè 斯坦貝克 • Sī tǎn bèi kè 斯坦贝克 • Sū kè léi 苏克雷 • Sū kè léi 蘇克雷 • sù kè dá 速克达 • sù kè dá 速克達 • Suǒ fú kè lè sī 索福克勒斯 • Suǒ fú kè lǐ sī 索福克里斯 • Tǎ jí kè 塔吉克 • Tǎ jí kè rén 塔吉克人 • Tǎ jí kè sī tǎn 塔吉克斯坦 • Tǎ jí kè zú 塔吉克族 • Tǎ kè lā mǎ gān 塔克拉馬干 • Tǎ kè lā mǎ gān 塔克拉马干 • Tǎ kè lā mǎ gān Shā mò 塔克拉玛干沙漠 • Tǎ kè lā mǎ gān Shā mò 塔克拉瑪干沙漠 • Tǎ shí kù ěr gān Tǎ jí kè Zì zhì xiàn 塔什库尔干塔吉克自治县 • Tǎ shí kù ěr gān Tǎ jí kè Zì zhì xiàn 塔什庫爾干塔吉克自治縣 • Tài tǎn ní kè Hào 泰坦尼克号 • Tài tǎn ní kè Hào 泰坦尼克號 • Tài tè sī · Ān dé luò ní kè sī 泰特斯安德洛尼克斯 • tǎn kè 坦克 • tǎn kè chē 坦克車 • tǎn kè chē 坦克车 • Tè kè sī 特克斯 • Tè kè sī Hé 特克斯河 • Tè kè sī hé Kǎi kē sī Qún dǎo 特克斯和凯科斯群岛 • Tè kè sī hé Kǎi kē sī Qún dǎo 特克斯和凱科斯群島 • Tè kè sī shì 特克斯市 • Tè kè sī xiàn 特克斯县 • Tè kè sī xiàn 特克斯縣 • Tí kè lǐ tè 提克里特 • Tíng bā kè tú 廷巴克图 • Tíng bā kè tú 廷巴克圖 • Tú mù shū kè 图木舒克 • Tú mù shū kè 圖木舒克 • Tú mù shū kè shì 图木舒克市 • Tú mù shū kè shì 圖木舒克市 • Tuō kè láo 托克劳 • Tuō kè láo 托克勞 • Tuō kè tuō 托克托 • Tuō kè tuō xiàn 托克托县 • Tuō kè tuō xiàn 托克托縣 • Tuō kè xùn 托克逊 • Tuō kè xùn 托克遜 • Tuō kè xùn xiàn 托克逊县 • Tuō kè xùn xiàn 托克遜縣 • Wǎ ěr dá kè 瓦尔达克 • Wǎ ěr dá kè 瓦爾達克 • Wǎ ěr dá kè Shěng 瓦尔达克省 • Wǎ ěr dá kè Shěng 瓦爾達克省 • wēi kè 微克 • Wēi kè Dǎo 威克岛 • Wēi kè Dǎo 威克島 • Wēi lián · Fú kè nà 威廉福克納 • Wēi lián · Fú kè nà 威廉福克纳 • Wéi kè duō · Yǔ guǒ 維克多雨果 • Wéi kè duō · Yǔ guǒ 维克多雨果 • Wéi kè tuō 維克托 • Wéi kè tuō 维克托 • Wēn dé hé kè 温得和克 • Wēn dé hé kè 溫得和克 • Wò kè sī háo ěr 沃克斯豪尔 • Wò kè sī háo ěr 沃克斯豪爾 • Wū kè lán 乌克兰 • Wū kè lán 烏克蘭 • Wū kè lán rén 乌克兰人 • Wū kè lán rén 烏克蘭人 • wū kè lì lì 乌克丽丽 • wū kè lì lì 烏克麗麗 • Wū lǔ kè qià tí 乌鲁克恰提 • Wū lǔ kè qià tí 烏魯克恰提 • Wū lǔ kè qià tí xiàn 乌鲁克恰提县 • Wū lǔ kè qià tí xiàn 烏魯克恰提縣 • Wū sū lǐ sī kè 乌苏里斯克 • Wū sū lǐ sī kè 烏蘇里斯克 • Wū zī bié kè 乌兹别克 • Wū zī bié kè 乌孜别克 • Wū zī bié kè 乌滋别克 • Wū zī bié kè 烏孜別克 • Wū zī bié kè 烏滋別克 • Wū zī bié kè 烏茲別克 • Wū zī bié kè rén 乌兹别克人 • Wū zī bié kè rén 烏茲別克人 • Wū zī bié kè sī tǎn 乌兹别克斯坦 • Wū zī bié kè sī tǎn 乌滋别克斯坦 • Wū zī bié kè sī tǎn 烏滋別克斯坦 • Wū zī bié kè sī tǎn 烏茲別克斯坦 • Wū zī bié kè yǔ 乌孜别克语 • Wū zī bié kè yǔ 烏孜別克語 • Wū zī bié kè zú 乌兹别克族 • Wū zī bié kè zú 乌孜别克族 • Wū zī bié kè zú 烏孜別克族 • Wū zī bié kè zú 烏茲別克族 • Xī bō kè lā dǐ 希波克拉底 • Xī hā nǔ kè 西哈努克 • Xī kè 錫克 • Xī kè 锡克 • Xī kè jiào 錫克教 • Xī kè jiào 锡克教 • Xī lā kè 希拉克 • xià kuā kè 下夸克 • Xià luò kè 夏洛克 • Xiē luò kè · Fú ěr mó sī 歇洛克福尔摩斯 • Xiē luò kè · Fú ěr mó sī 歇洛克福爾摩斯 • Xīn bù lún ruì kè 新不伦瑞克 • Xīn bù lún ruì kè 新不倫瑞克 • Xīng bā kè 星巴克 • xiū kè 休克 • xuě kè 雪克 • Xùn kè 逊克 • Xùn kè 遜克 • Xùn kè xiàn 逊克县 • Xùn kè xiàn 遜克縣 • yā kè lì 压克力 • yā kè lì 壓克力 • Yá kè shí 牙克石 • Yá kè shí shì 牙克石市 • Yǎ kè 雅克 • yà kè lì 亚克力 • yà kè lì 亞克力 • Yà lì shān dà · Dù bù qiē kè 亚历山大杜布切克 • Yà lì shān dà · Dù bù qiē kè 亞歷山大杜布切克 • Yà mù sū kè luó 亚穆苏克罗 • Yà mù sū kè luó 亞穆蘇克羅 • yán suān kè lún tè luō 盐酸克仑特罗 • yán suān kè lún tè luō 鹽酸克侖特羅 • Yāo wéi kè 約維克 • Yāo wéi kè 约维克 • Yī ěr kù cí kè 伊尔库茨克 • Yī ěr kù cí kè 伊爾庫茨克 • Yī lā kè 伊拉克 • Yī lái kè sī 伊莱克斯 • Yī lái kè sī 伊萊克斯 • Yī lí Hā sà kè zì zhì zhōu 伊犁哈萨克自治州 • Yī lí Hā sà kè zì zhì zhōu 伊犁哈薩克自治州 • Yī lóng Mǎ sī kè 伊隆馬斯克 • Yī lóng Mǎ sī kè 伊隆马斯克 • Yī ruì kè tí wēng miào 伊瑞克提翁庙 • Yī ruì kè tí wēng miào 伊瑞克提翁廟 • Yī sāi kè Hú 伊塞克湖 • yǐ róu kè gāng 以柔克刚 • yǐ róu kè gāng 以柔克剛 • Yīn sī bù lǔ kè 因斯布魯克 • Yīn sī bù lǔ kè 因斯布鲁克 • yóu kè lǐ lǐ qín 尤克里里琴 • Yuē hàn · È pǔ dài kè 約翰厄普代克 • Yuē hàn · È pǔ dài kè 约翰厄普代克 • Yuē kè 約克 • Yuē kè 约克 • Yuē kè jùn 約克郡 • Yuē kè jùn 约克郡 • Zhā kè bó gé 扎克伯格 • zhàn wú bù shèng , gōng wú bù kè 战无不胜,攻无不克 • zhàn wú bù shèng , gōng wú bù kè 戰無不勝,攻無不克
giản thể