Có 1 kết quả:
Kè lè ㄎㄜˋ ㄌㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Keller or Köhler (name)
(2) Horst Köhler (1943-), German economist and CDU politician, chaired IMF 2000-2004, President of Germany from 2004
(2) Horst Köhler (1943-), German economist and CDU politician, chaired IMF 2000-2004, President of Germany from 2004
Bình luận 0