Có 1 kết quả:
Kè lā mǎ yī shì ㄎㄜˋ ㄌㄚ ㄇㄚˇ ㄧ ㄕˋ
Kè lā mǎ yī shì ㄎㄜˋ ㄌㄚ ㄇㄚˇ ㄧ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Qaramay shehiri (Karamay city) or Kèlāmǎyī prefecture level city in Xinjiang
Bình luận 0
Kè lā mǎ yī shì ㄎㄜˋ ㄌㄚ ㄇㄚˇ ㄧ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0