Có 1 kết quả:

kè lǎng ㄎㄜˋ ㄌㄤˇ

1/1

kè lǎng ㄎㄜˋ ㄌㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

krone (currency of Norway, Denmark, Iceland and Sweden) (loanword)

Bình luận 0