Có 1 kết quả:

Kè lái yīn ㄎㄜˋ ㄌㄞˊ ㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Klein or Kline (name)
(2) Felix Klein (1849-1925), German mathematician

Bình luận 0