Có 1 kết quả:

kè Xī ㄎㄜˋ ㄒㄧ

1/1

kè Xī ㄎㄜˋ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

xi or ksi (Greek letter Ξξ)

Bình luận 0