Có 1 kết quả:

Kè lǐ sī dì ān ㄎㄜˋ ㄌㄧˇ ㄙ ㄉㄧˋ ㄚㄋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Kristian or Christian (name)

Bình luận 0