Có 1 kết quả:

duì huàn ㄉㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

chuyển đổi, trao đổi, hoán đổi

Từ điển Trung-Anh

(1) to convert
(2) to exchange