Có 1 kết quả:
miǎn shòu ㄇㄧㄢˇ ㄕㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to avoid suffering
(2) to prevent (sth bad)
(3) to protect against (damage)
(4) immunity (from prosecution)
(5) freedom (from pain, damage etc)
(6) exempt from punishment
(2) to prevent (sth bad)
(3) to protect against (damage)
(4) immunity (from prosecution)
(5) freedom (from pain, damage etc)
(6) exempt from punishment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0