Có 1 kết quả:

miǎn yì ㄇㄧㄢˇ ㄧˋ

1/1

miǎn yì ㄇㄧㄢˇ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

miễn dịch

Từ điển Trung-Anh

immunity (to disease)

Bình luận 0