Có 1 kết quả:
miǎn zhí ㄇㄧㄢˇ ㄓˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
miễn chức, cách chức
Từ điển Trung-Anh
(1) to relieve sb of his post
(2) to sack
(3) to demote
(4) dismissal
(5) sacking
(2) to sack
(3) to demote
(4) dismissal
(5) sacking
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0