Có 1 kết quả:

miǎn zhí ㄇㄧㄢˇ ㄓˊ

1/1

Từ điển phổ thông

miễn chức, cách chức

Từ điển Trung-Anh

(1) to relieve sb of his post
(2) to sack
(3) to demote
(4) dismissal
(5) sacking