Có 1 kết quả:

miǎn péi tiáo kuǎn ㄇㄧㄢˇ ㄆㄟˊ ㄊㄧㄠˊ ㄎㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

franchise clause (insurance)

Bình luận 0