Có 1 kết quả:

miǎn chú ㄇㄧㄢˇ ㄔㄨˊ

1/1

miǎn chú ㄇㄧㄢˇ ㄔㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

miễn trừ, không phải làm

Từ điển Trung-Anh

(1) to prevent
(2) to avoid
(3) to excuse
(4) to exempt
(5) to relieve
(6) (of a debt) to remit

Bình luận 0