Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ, zhǎng ㄓㄤˇ, zhàng ㄓㄤˋ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 儿 (+5 nét)
Hình thái: 𠑷
Nét bút: 一ノ丨一一ノフ
Thương Hiệt: MYMU (一卜一山)
Unicode: U+514F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): なが.い (naga.i), おさ (osa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0