Có 1 kết quả:
ér ㄦˊ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 儿 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱旧儿
Nét bút: 丨丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: LAHU (中日竹山)
Unicode: U+5150
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhi
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): こ (ko), -こ (-ko), -っこ (-'ko)
Âm Hàn: 아
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), ゲイ (gei)
Âm Nhật (kunyomi): こ (ko), -こ (-ko), -っこ (-'ko)
Âm Hàn: 아
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đứa trẻ
2. con (từ xưng hô với cha mẹ)
2. con (từ xưng hô với cha mẹ)
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 兒|儿[er2]