Có 4 kết quả:
Duì ㄉㄨㄟˋ • duì ㄉㄨㄟˋ • ruì ㄖㄨㄟˋ • yuè ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Dui
giản thể
Từ điển phổ thông
quẻ Đoài (thượng khuyết) trong Kinh Dịch (chỉ có vạch trên đứt, tượng Trạch (đầm), tượng trưng cho con gái út, hành Kim và Thuỷ, tuổi Dậu, hướng Tây)
Từ điển phổ thông
1. đổi
2. chi, trả
2. chi, trả
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 兌.
Từ điển Trung-Anh
(1) to cash
(2) to exchange
(3) to add (liquid)
(4) to blend
(5) one of the Eight Trigrams 八卦[ba1 gua4], symbolizing swamp
(6) ☱
(2) to exchange
(3) to add (liquid)
(4) to blend
(5) one of the Eight Trigrams 八卦[ba1 gua4], symbolizing swamp
(6) ☱
Từ ghép 15
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 兌.
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 兌.