Có 4 kết quả:

Duì ㄉㄨㄟˋduì ㄉㄨㄟˋruì ㄖㄨㄟˋyuè ㄩㄝˋ
Âm Pinyin: Duì ㄉㄨㄟˋ, duì ㄉㄨㄟˋ, ruì ㄖㄨㄟˋ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 儿 (+5 nét), bā 八 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XCRHU (重金口竹山)
Unicode: U+5151
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoài
Âm Nôm: đoài
Âm Quảng Đông: deoi3

Tự hình 3

Dị thể 4

1/4

Duì ㄉㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Dui

duì ㄉㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

quẻ Đoài (thượng khuyết) trong Kinh Dịch (chỉ có vạch trên đứt, tượng Trạch (đầm), tượng trưng cho con gái út, hành Kim và Thuỷ, tuổi Dậu, hướng Tây)

Từ điển phổ thông

1. đổi
2. chi, trả

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 兌.

Từ điển Trung-Anh

(1) to cash
(2) to exchange
(3) to add (liquid)
(4) to blend
(5) one of the Eight Trigrams 八卦[ba1 gua4], symbolizing swamp
(6) ☱

Từ ghép 15

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 兌.

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 兌.