1/1
ér bù xián mǔ chǒu , gǒu bù xián jiā pín ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄢˊ ㄇㄨˇ ㄔㄡˇ ㄍㄡˇ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄢˊ ㄐㄧㄚ ㄆㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh