Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ér nǚ
ㄦˊ
1
/1
兒女
ér nǚ
ㄦˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) children
(2) sons and daughters
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文
(
Trần Quốc Tuấn
)
•
Giang đầu tản bộ kỳ 2 - 江頭散步其二
(
Nguyễn Du
)
•
Khốc Hoa Khương nhất bách thủ kỳ 017 - 哭華姜一百首其十七
(
Khuất Đại Quân
)
•
Kim Luông dạ bạc - 金龍夜泊
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪
(
Tào Thực
)
•
Tặng Vệ bát xử sĩ - 贈衛八處士
(
Đỗ Phủ
)
•
Thương tâm thi kỳ 2 - 傷心詩其二
(
Tiền Trừng Chi
)
•
Tích niên kim nhật đáo Côn Lôn kỳ 2 - 昔年今日到崑崙其二
(
Ngô Đức Kế
)
•
Tráng biệt - 壯別
(
Lương Khải Siêu
)
•
Trung thu đối nguyệt hữu cảm - 中秋對月有感
(
Bùi Huy Bích
)
Bình luận
0