Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ér nǚ
ㄦˊ
1
/1
兒女
ér nǚ
ㄦˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) children
(2) sons and daughters
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chí gia - 至家
(
Cao Bá Quát
)
•
Chiêu Quân oán kỳ 2 - 昭君怨其二
(
Hōjō Ōsho
)
•
Mô ngư nhi - Nhạn khâu - 摸魚兒-雁丘
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Phó Nam cung, xuất giao môn biệt chư đệ tử - 赴南宮,出郊門別諸弟子
(
Cao Bá Quát
)
•
Tặng Bạch Mã vương Bưu - 贈白馬王彪
(
Tào Thực
)
•
Thanh minh nhật đối tửu - 清明日對酒
(
Cao Trứ
)
•
Thu nhật hoài đệ - 秋日懷弟
(
Tạ Trăn
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南
(
Đàm Hoài Hầu Khiêm
)
•
Vị nữ dân binh đề chiếu - 為女民兵題照
(
Mao Trạch Đông
)
•
Vọng Phu thạch - 望夫石
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0