Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ér xì
ㄦˊ ㄒㄧˋ
1
/1
兒戲
ér xì
ㄦˊ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) child's play
(2) trifling matter
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài thi - 感懷詩
(
Đỗ Mục
)
•
Đề bất đảo ông - 題不倒翁
(
Tề Bạch Thạch
)
•
Đề sát viện Bùi công “Yên Đài anh ngữ” khúc hậu - 題察院裴公燕臺嬰語曲後
(
Cao Bá Quát
)
•
Hiển Linh cung tập chư công, dĩ “thành thị sơn lâm” vi vận - 顯靈宮集諸公,以城市山林為韻
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Khuyên hổ hành - 圈虎行
(
Hoàng Cảnh Nhân
)
•
Ô diêm giốc hành - 烏鹽角行
(
Đới Phục Cổ
)
•
Túc Huỳnh Dương - 宿滎陽
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0