Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ér tóng
ㄦˊ ㄊㄨㄥˊ
1
/1
兒童
ér tóng
ㄦˊ ㄊㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thằng bé, cậu bé
Từ điển Trung-Anh
(1) child
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đầu giản Hàm, Hoa lưỡng huyện chư tử - 投簡鹹華兩縣諸子
(
Đỗ Phủ
)
•
Điếu lữ kỳ 1 - 釣侶其一
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Khương thôn kỳ 3 - 羌村其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Liễu - 柳
(
Hàn Ốc
)
•
Nhập Kiếm Môn - 入劍門
(
Nhung Dục
)
•
Tặng tì bộ Tiêu lang trung thập huynh - 贈比部蕭郎中十兄
(
Đỗ Phủ
)
•
Tân tuế đối tả chân - 新歲對寫真
(
Tư Không Đồ
)
•
Thủ 44 - 首44
(
Lê Hữu Trác
)
•
Thu dã kỳ 5 - 秋野其五
(
Đỗ Phủ
)
•
Tú Châu Báo Bản thiền viện hương tăng Văn trưởng lão phương trượng - 秀州報本禪院鄉僧文長老方丈
(
Tô Thức
)