Có 1 kết quả:

Ér tóng Jī jīn huì ㄦˊ ㄊㄨㄥˊ ㄐㄧ ㄐㄧㄣ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

UNICEF (United Nations Children's fund)