Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 8
Bộ: rén 儿 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰兂兂
Nét bút: 一フノフ一フノフ
Thương Hiệt: MUMVU (一山一女山)
Unicode: U+5153
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: rén 儿 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰兂兂
Nét bút: 一フノフ一フノフ
Thương Hiệt: MUMVU (一山一女山)
Unicode: U+5153
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tán, tâm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): するど.い (surudo.i), たす.ける (tasu.keru)
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): するど.い (surudo.i), たす.ける (tasu.keru)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0