Có 1 kết quả:
sì ㄙˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con tê giác
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con tê, một loài dã thú thời xưa giống như con trâu. ◎Như: “hủy quang” 兕觥 chén uống rượu làm bằng sừng tê.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) (văn) Con tê giác cái: 兕觥 Chén uống rượu bằng sừng tê.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài vật gần giống như con trâu rừng.
Từ điển Trung-Anh
(meaning uncertain); rhinoceros (possibly female) or bull
Từ ghép 1