Có 2 kết quả:

Yǎn ㄧㄢˇyǎn ㄧㄢˇ
Âm Pinyin: Yǎn ㄧㄢˇ, yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 8
Bộ: tóu 亠 (+6 nét), rén 儿 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶フ丶ノフ
Thương Hiệt: YCIU (卜金戈山)
Unicode: U+5156
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duyện
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

Yǎn ㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 兗州|兖州[Yan3 zhou1]

Từ ghép 2

yǎn ㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

châu Duyện (thuộc tỉnh Sơn Đông và Trực Lệ, Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 兗.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 兗.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên huyện: 兗州縣 Huyện Duyễn Châu (Duyện Châu) (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).