Có 1 kết quả:

shǐ ㄕˇ
Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ
Tổng nét: 9
Bộ: rén 儿 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一ノフフ丶丨フ一
Thương Hiệt: MUIR (一山戈口)
Unicode: U+5158
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): はじ.める (haji.meru), はじ.まる (haji.maru)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

shǐ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 始[shi3]