Có 2 kết quả:
shí kě ㄕˊ ㄎㄜˇ • shí kè ㄕˊ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Đê-ca-gram (= 10 gr).
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đềcagam, 10 gam
Từ điển Trung-Anh
(1) decagram (old)
(2) single-character equivalent of 十克[shi2 ke4]
(2) single-character equivalent of 十克[shi2 ke4]