Có 2 kết quả:

Dǎng ㄉㄤˇdǎng ㄉㄤˇ
Âm Pinyin: Dǎng ㄉㄤˇ, dǎng ㄉㄤˇ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 儿 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: FBRHU (火月口竹山)
Unicode: U+515A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đảng
Âm Nôm: đảng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): なかま (nakama), むら (mura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dong2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

Dǎng ㄉㄤˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Dang

Từ ghép 3

dǎng ㄉㄤˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

bè, đảng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họ “Đảng”.
2. (Danh) Một dạng khác của “đảng” 黨.
3. (Danh) “Đảng Hạng” 党項 dòng dõi của tộc “Tam Miêu” 三苗 thời xưa, còn có tên “Đảng Hạng Khương” 党項羌. Sử gọi là “Tây Hạ” 西夏.
4. Giản thể của chữ 黨.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 黨(bộ 黑).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đảng: 共產黨 Đảng Cộng sản; 入黨 Vào Đảng; 黨的領導 Sự lãnh đạo của Đảng;
② Băng, nhóm, bè, lũ, bè đảng: 結黨營私 Gây bè kết đảng; 狐群狗黨 Bè bạn đàng điếm;
③ (văn) Kết đảng, về phe, a dua: 君子群而不黨 Người quân tử đoàn kết mà không a dua theo ai (Luận ngữ);
④ (văn) Che chở, bênh vực. 【黨同伐異】đảng đồng phạt dị [dăng tóngfáyì] Bênh vực những người cùng bè phái và công kích những người khác phái;
⑤ (văn) Họ hàng, bà con thân thuộc: 父黨 Họ hàng bên cha; 妻黨 Họ hàng bên vợ;
⑥ [Dăng] (Họ) Đảng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết tắt của chữ Đảng 黨.

Từ điển Trung-Anh

(1) party
(2) association
(3) club
(4) society
(5) CL:個|个[ge4]

Từ ghép 135

bǎo huáng dǎng 保皇党bǎo shǒu dǎng 保守党biāo tí dǎng 标题党Cháo Láo dòng dǎng 朝劳动党Cháo xiǎn Láo dòng dǎng 朝鲜劳动党Chuān dǎng 川党Chuān dǎng shēn 川党参cuàn dǎng 篡党dǎng bā gǔ 党八股dǎng dài huì 党代会dǎng fèi 党费dǎng gāng 党纲dǎng huī 党徽dǎng jí 党籍dǎng kuí 党魁dǎng líng 党龄dǎng nèi 党内dǎng pài 党派dǎng pài jí huì 党派集会dǎng piào 党票dǎng rén 党人dǎng shēn 党参dǎng shǐ 党史dǎng tóng fá yì 党同伐异dǎng tú 党徒dǎng tuán 党团dǎng wài rén shì 党外人士dǎng wěi 党委dǎng wù 党务dǎng xiào 党校dǎng xìng 党性dǎng yǔ 党羽dǎng yuán 党员dǎng zhāng 党章dǎng zhèng 党政dǎng zhèng jī guān 党政机关dǎng zhōng yāng 党中央dǎng zhǔ xí 党主席dǎng zǔ 党组Dào bǎn dǎng 盗版党Dé guó Tǒng yī Shè huì dǎng 德国统一社会党duō dǎng 多党duō dǎng xuǎn jǔ 多党选举duō dǎng zhì 多党制duō shù dǎng 多数党duò shǒu dǎng 剁手党fǎn dǎng 反党fǎn duì dǎng 反对党fēi dǎng 非党fēi dǎng rén shì 非党人士Fèng xīn bǐ kè dǎng 奉辛比克党Fù xīng dǎng 复兴党gōng dǎng 工党gōng rén dǎng 工人党Gòng chǎn dǎng 共产党Gòng chǎn dǎng Xuān yán 共产党宣言Gòng chǎn dǎng yuán 共产党员Gòng dǎng 共党Gòng hé dǎng 共和党gòng hé dǎng rén 共和党人guāng tóu dǎng 光头党Guó dà dǎng 国大党Guó Gòng liǎng dǎng 国共两党Guó mín dǎng 国民党guó mín dǎng jūn duì 国民党军队hēi shǒu dǎng 黑手党hú qún gǒu dǎng 狐群狗党Huī gé dǎng 辉格党huì dǎng 会党jī mín dǎng 基民党jiān dǎng 奸党jiàn dǎng 建党Jiàn dǎng jié 建党节jié dǎng 结党jié dǎng yíng sī 结党营私jīn guāng dǎng 金光党kāi chú dǎng jí 开除党籍Kù ěr dé Gōng rén dǎng 库尔德工人党Kù Gōng dǎng 库工党liǎng dǎng zhì 两党制līn bāo dǎng 拎包党lǜ dǎng 绿党luàn dǎng 乱党Mín jìn dǎng 民进党Mín zhǔ dǎng 民主党mín zhǔ dǎng rén 民主党人Mín zhǔ jìn bù dǎng 民主进步党mǔ dǎng 母党Nà cuì dǎng 纳粹党Nóng mín dǎng 农民党pàn dǎng 叛党péng dǎng 朋党Qīn mín dǎng 亲民党qīng dǎng 清党quán dǎng quán jūn 全党全军Quán guó Dà huì dǎng 全国大会党rén mín dǎng 人民党rén mín lián méng dǎng 人民联盟党Rén mín Xíng dòng dǎng 人民行动党rù dǎng 入党Sān K dǎng 三K党shè huì dǎng 社会党shè huì mín zhǔ dǎng 社会民主党Shè mín dǎng 社民党sǐ dǎng 死党tài zǐ dǎng 太子党tóng dǎng 同党tuì dǎng 退党tuō dǎng 脱党Tuō lì dǎng 托利党wú dǎng pài 无党派wǔ máo dǎng 五毛党Xīn dǎng 新党Xīn fēn dǎng 新芬党xiōng dǎng 凶党yī dǎng 一党Yī dǎng 伊党yī dǎng zhuān zhì 一党专制Yìn dù Guó dà dǎng 印度国大党Yìn dù rén mín dǎng 印度人民党yú dǎng 余党zài yě dǎng 在野党Zhēn zhǔ dǎng 真主党zhèng dǎng 政党Zhèng yì dǎng 正义党zhí zhèng dǎng 执政党Zhōng guó Gòng chǎn dǎng 中国共产党Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì 中国共产党中央委员会Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì Xuān chuán bù 中国共产党中央委员会宣传部Zhōng guó Guó mín dǎng Gé mìng Wěi yuán huì 中国国民党革命委员会Zhōng guó Xīn mín dǎng 中国新民党Zhōng guó Zhì gōng dǎng 中国致公党Zì mín dǎng 自民党zì yóu dǎng 自由党Zì yóu Mín zhǔ dǎng 自由民主党