Có 1 kết quả:
dǎng tóng fá yì ㄉㄤˇ ㄊㄨㄥˊ ㄈㄚˊ ㄧˋ
dǎng tóng fá yì ㄉㄤˇ ㄊㄨㄥˊ ㄈㄚˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be narrowly partisan
(2) to unite with those of the same views but alienate those with different views
(2) to unite with those of the same views but alienate those with different views
Bình luận 0