Có 1 kết quả:

qiān kè ㄑㄧㄢ ㄎㄜˋ
Âm Pinyin: qiān kè ㄑㄧㄢ ㄎㄜˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 儿 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一ノフノ一丨
Thương Hiệt: JUHJ (十山竹十)
Unicode: U+515B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiên khắc

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

qiān kè ㄑㄧㄢ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kilôgam, 1000 gam

Từ điển Trần Văn Chánh

Ki-lô-gram (= 1000 gr).

Từ điển Trung-Anh

(1) kilogram (old)
(2) single-character equivalent of 千克[qian1 ke4]