Có 1 kết quả:
qiān kè ㄑㄧㄢ ㄎㄜˋ
Âm Quan thoại: qiān kè ㄑㄧㄢ ㄎㄜˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 儿 (+8 nét)
Hình thái: ⿺克千
Nét bút: 一丨丨フ一ノフノ一丨
Thương Hiệt: JUHJ (十山竹十)
Unicode: U+515B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: rén 儿 (+8 nét)
Hình thái: ⿺克千
Nét bút: 一丨丨フ一ノフノ一丨
Thương Hiệt: JUHJ (十山竹十)
Unicode: U+515B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiên khắc
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể