Có 1 kết quả:

dōu dǐ ㄉㄡ ㄉㄧˇ

1/1

dōu dǐ ㄉㄡ ㄉㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to reveal
(2) to expose

Bình luận 0