Có 1 kết quả:
dōu lǎn ㄉㄡ ㄌㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to canvas (for customers)
(2) to solicit
(3) to advertise
(4) to drum up
(5) sales pitch
(6) to take on (a task)
(2) to solicit
(3) to advertise
(4) to drum up
(5) sales pitch
(6) to take on (a task)
Bình luận 0