Có 1 kết quả:

fēn kè ㄈㄣ ㄎㄜˋ
Âm Pinyin: fēn kè ㄈㄣ ㄎㄜˋ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 儿 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一ノフノ丶フノ
Thương Hiệt: JUCSH (十山金尸竹)
Unicode: U+515D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

fēn kè ㄈㄣ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) decigram (old)
(2) single-character equivalent of 分克[fen1 ke4]