Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēn kè
ㄈㄣ ㄎㄜˋ
兝
Âm Pinyin:
fēn kè
ㄈㄣ ㄎㄜˋ
Tổng nét: 11
Bộ:
rén 儿
(+9 nét)
Hình thái:
⿺
克
分
Nét bút:
一丨丨フ一ノフノ丶フノ
Thương Hiệt: JUCSH (十山金尸竹)
Unicode:
U+515D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Bình luận
0
1
/1
fēn kè
ㄈㄣ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decigram (old)
(2) single-character equivalent of 分克[fen1 ke4]