Có 1 kết quả:

háo kè ㄏㄠˊ ㄎㄜˋ
Âm Pinyin: háo kè ㄏㄠˊ ㄎㄜˋ
Tổng nét: 11
Bộ: rén 儿 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一ノフノ一一フ
Thương Hiệt: JUHQU (十山竹手山)
Unicode: U+515E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

háo kè ㄏㄠˊ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) milligram (old)
(2) single-character equivalent of 毫克[hao2 ke4]