Có 1 kết quả:

dōu ㄉㄡ
Âm Pinyin: dōu ㄉㄡ
Tổng nét: 12
Bộ: rén 儿 (+10 nét), jī 几 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一丨一一ノフノフ
Thương Hiệt: LPHU (中心竹山)
Unicode: U+5160
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dau1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

dōu ㄉㄡ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 兜[dou1]