Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ, huàng ㄏㄨㄤˋ
Tổng nét: 17
Bộ: rén 儿 (+15 nét)
Hình thái: ⿺光廣
Nét bút: 丨丶ノ一ノフ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: FUITC (火山戈廿金)
Unicode: U+5164
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: rén 儿 (+15 nét)
Hình thái: ⿺光廣
Nét bút: 丨丶ノ一ノフ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: FUITC (火山戈廿金)
Unicode: U+5164
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0