Có 1 kết quả:

ㄖㄨˋ
Âm Pinyin: ㄖㄨˋ
Tổng nét: 2
Bộ: rù 入 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: ノ丶
Thương Hiệt: OH (人竹)
Unicode: U+5165
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhập
Âm Nôm: nhạp, nhập, nhép
Âm Nhật (onyomi): ニュウ (nyū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru), -い.る (-i.ru), -い.り (-i.ri), い.れる (i.reru), -い.れ (-i.re), はい.る (hai.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jap6

Tự hình 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄖㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vào trong

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Vào. Đối lại với “xuất” 出 ra. ◎Như: “nhập nội” 入內 vào bên trong, “nhập cảnh” 入境 vào khu vực, vào nước (được phép, có hộ chiếu).
2. (Động) Thu, được. ◎Như: “nhập khoản” 入款 thu tiền.
3. (Động) Hợp, thích hợp. ◎Như: “nhập điệu” 入調 hợp điệu, “nhập cách” 入格 hợp thể thức, “nhập thì” 入時 hợp thời, “nhập tình nhập lí” 入情入理 hợp tình hợp lí.
4. (Động) Tham gia, tham dự. ◎Như: “nhập hội” 入會 tham gia vào hội, “nhập học” 入學 đi học, “nhập ngũ” 入伍 vào quân đội.
5. (Động) Đến, tới. ◎Như: “nhập dạ” 入夜 đến lúc đêm, “nhập đông” 入冬 đến mùa đông.
6. (Động) Chìm, lặn. ◎Như: “nhật xuất nhi tác, nhật nhập nhi tức” 日出而作, 日入而息 mặt trời mọc thì làm, mặt trời lặn thì nghỉ.
7. (Động) Thấm sâu, thấu. ◎Như: “nhập vị” 入味 có thú vị, thấm mùi vị, “nhập cốt” 入骨 thấu xương, sâu xa cực độ, “nhập mê” 入迷 say mê.
8. (Động) Dùng vào, buộc vào. ◎Như: “nhập thủ” 入手 bắt tay làm việc, “cố nhập” 故入 buộc tội vào, “sát nhập” 詧入 thu nộp vào, đem chỗ này nộp cho chỗ kia.
9. (Danh) Tiếng “nhập”. Có bốn âm là “bình thượng khứ nhập” 平上去入, tiếng ngắn mà gặt là tiếng “nhập”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vào, tham gia: 入國問禁 Vào nước người hỏi lệ cấm; 入會 Vào hội; 納入軌道 Đi vào nề nếp;
② Nộp vào, thu nhập: 入不敷出 Thu không đủ chi, thu chi mất thăng bằng;
③ Hợp, thích ứng với: 入情入理 Hợp tình hợp lí; 入調 Hợp điệu; 入格 Hợp cách;
④ Thanh nhập (một trong bốn âm thanh của tiếng phổ thông Trung Quốc phát ra nhanh và ngắn): 平上去入 Bình thượng khứ nhập.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vào. Từ ngoài vào trong — Thu nhận. Thu vào — Hợp với. Đúng với — Một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Nhập.

Từ điển Trung-Anh

(1) to enter
(2) to go into
(3) to join
(4) to become a member of
(5) to confirm or agree with
(6) abbr. for 入聲|入声[ru4 sheng1]

Từ ghép 370

āo rù 凹入biān pì rù lǐ 鞭辟入里biān pì rù lǐ 鞭闢入裡bìng cóng kǒu rù 病从口入bìng cóng kǒu rù 病從口入bìng cóng kǒu rù , huò cóng kǒu chū 病从口入,祸从口出bìng cóng kǒu rù , huò cóng kǒu chū 病從口入,禍從口出bìng rù 並入bìng rù 併入bìng rù 并入bìng rù gāo huāng 病入膏肓bù dé qí mén ér rù 不得其門而入bù dé qí mén ér rù 不得其门而入bù kān rù mù 不堪入目bù rù 步入bù rù hǔ xué , yān dé hǔ zǐ 不入虎穴,焉得虎子bù rù hǔ xué yān dé hǔ zǐ 不入虎穴焉得虎子bù rù shí yí 不入时宜bù rù shí yí 不入時宜chā rù 插入chā rù yīn zǐ 插入因子chā rù yǔ 插入語chā rù yǔ 插入语chéng xū ér rù 乘虚而入chéng xū ér rù 乘虛而入chōng rù 冲入chōng rù 衝入chū rù 出入Chū rù Jìng Guǎn lǐ jú 出入境管理局chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú 出入境检验检疫局chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú 出入境檢驗檢疫局chū rù kǒu 出入口chū rù mén 出入門chū rù mén 出入门chū rù píng ān 出入平安chū shén rù huà 出神入化chū shēng rù sǐ 出生入死chuán rù 传入chuán rù 傳入chuán rù shén jīng 传入神经chuán rù shén jīng 傳入神經chuǎng rù 闖入chuǎng rù 闯入cún rù 存入dài rù 代入dān dāo zhí rù 单刀直入dān dāo zhí rù 單刀直入dàn rù 淡入dāo qiāng bù rù 刀枪不入dāo qiāng bù rù 刀槍不入dǎo rù 导入dǎo rù 導入dǎo rù qī 导入期dǎo rù qī 導入期dēng jī rù kǒu 登机入口dēng jī rù kǒu 登機入口dēng rù 登入dēng táng rù shì 登堂入室dī shōu rù 低收入dì zū shōu rù 地租收入diào rù 調入diào rù 调入duì hào rù zuò 对号入座duì hào rù zuò 對號入座dùn rù kōng mén 遁入空門dùn rù kōng mén 遁入空门fēng rù 封入fǔ xiā mǐ shū rù fǎ 呒虾米输入法fǔ xiā mǐ shū rù fǎ 嘸蝦米輸入法gāo chàng rù yún 高唱入云gāo chàng rù yún 高唱入雲gāo sǒng rù yún 高耸入云gāo sǒng rù yún 高聳入雲gé gé bù rù 格格不入gōng rù 攻入gù dìng shōu rù 固定收入guī rù 归入guī rù 歸入guó mín shōu rù 国民收入guó mín shōu rù 國民收入hèn zhī rù gǔ 恨之入骨huì rù 匯入huì rù 汇入hùn rù 混入jǐ rù 挤入jǐ rù 擠入jiā rù 加入jiàn rù 鍵入jiàn rù 键入jiē rù 接入jiè rù 介入jiè rù fāng 借入方jìn rù 浸入jìn rù 进入jìn rù 進入jìn zhǐ shǐ rù 禁止駛入jìn zhǐ shǐ rù 禁止驶入jìng mài zhù rù 静脉注入jìng mài zhù rù 靜脈注入jìng shōu rù 净收入jìng shōu rù 淨收入juǎn rù 卷入juǎn rù 捲入kǎo rù 考入kě zhī pèi shōu rù 可支配收入lā rù 拉入lán rù 闌入lán rù 阑入láng dāng rù yù 鋃鐺入獄láng dāng rù yù 锒铛入狱liàng rù wéi chū 量入为出liàng rù wéi chū 量入為出liè rù 列入liú rù 流入lù rù 录入lù rù 錄入luò rù 落入luò rù fǎ wǎng 落入法網luò rù fǎ wǎng 落入法网mǎi rù 买入mǎi rù 買入máo shōu rù 毛收入nà rù 納入nà rù 纳入nán pà rù cuò háng , nǚ pà jià cuò láng 男怕入錯行,女怕嫁錯郎nán pà rù cuò háng , nǚ pà jià cuò láng 男怕入错行,女怕嫁错郎ní niú rù hǎi 泥牛入海nián shōu rù 年收入pái rù 排入píng jūn shōu rù 平均收入píng piào rù chǎng 凭票入场píng piào rù chǎng 憑票入場pò mén ér rù 破門而入pò mén ér rù 破门而入qiān rù 签入qiān rù 簽入qiān rù 迁入qiān rù 遷入qián rù 潛入qián rù 潜入qiàn rù 嵌入qiàn rù shì yī guì 嵌入式衣柜qiàn rù shì yī guì 嵌入式衣櫃qiāo rù 敲入qiē rù 切入qīn rù 侵入qīn rù jiā zhái zhě 侵入家宅者qīn rù xìng 侵入性qīn rù yán 侵入岩qīn rù zhě 侵入者qìn rù 沁入qǐng jūn rù wèng 請君入甕qǐng jūn rù wèng 请君入瓮rì chū ér zuò , rì rù ér xī 日出而作,日入而息róng rù 融入rù bǐng 入禀rù bǐng 入稟rù bù fū chū 入不敷出rù chǎng 入场rù chǎng 入場rù chǎng fèi 入场费rù chǎng fèi 入場費rù chǎng quàn 入场券rù chǎng quàn 入場券rù chǎng shì 入场式rù chǎng shì 入場式rù dǎng 入党rù dǎng 入黨rù dào 入道rù fēng kǒu 入風口rù fēng kǒu 入风口rù gǔ 入股rù guān 入关rù guān 入關rù hǎi kǒu 入海口rù hù 入戶rù hù 入户rù huì 入会rù huì 入會rù huǒ 入伙rù jí 入籍rù jìng 入境rù jìng qiān zhèng 入境签证rù jìng qiān zhèng 入境簽證rù jìng suí sú 入境随俗rù jìng suí sú 入境隨俗rù jìng wèn sú 入境問俗rù jìng wèn sú 入境问俗rù kǒu 入口rù kǒu jiù huà 入口就化rù kǒu wǎng 入口網rù kǒu wǎng 入口网rù kǒu yè 入口頁rù kǒu yè 入口页rù lián 入联rù lián 入聯rù liàn 入殓rù liàn 入殮rù mén 入門rù mén 入门rù mén kè chéng 入門課程rù mén kè chéng 入门课程rù méng 入盟rù mí 入迷rù mián 入眠rù mù sān fēn 入木三分rù niè 入涅rù qīn 入侵rù qīn zhě 入侵者rù qíng rù lǐ 入情入理rù qiú 入球rù ròu 入肉rù shén 入神rù shēng 入声rù shēng 入聲rù shèng 入圣rù shèng 入聖rù shí 入时rù shí 入時rù shì 入世rù shǒu 入手rù shuì 入睡rù tǔ 入土rù tǔ wéi ān 入土为安rù tǔ wéi ān 入土為安rù tuán 入团rù tuán 入團rù wēi 入微rù wéi 入围rù wéi 入圍rù wèi 入味rù wǔ 入伍rù wǔ shēng 入伍生rù xī 入息rù xí 入席rù xiāng suí sú 入乡随俗rù xiāng suí sú 入鄉隨俗rù xuǎn 入选rù xuǎn 入選rù xué 入学rù xué 入學rù xué lǜ 入学率rù xué lǜ 入學率rù yǎn 入眼rù yào 入药rù yào 入藥rù yè 入夜rù yù 入狱rù yù 入獄rù yuàn 入院rù yuè 入月rù zhù 入住rù zhuì 入贅rù zhuì 入赘rù zūn 入樽rù zuò 入座shàng tiān rù dì 上天入地shàng tiān wú lù , rù dì wú mén 上天无路,入地无门shàng tiān wú lù , rù dì wú mén 上天無路,入地無門shē rù jiǎn nán 奢入俭难shē rù jiǎn nán 奢入儉難shè rù 摄入shè rù 攝入shè rù liàng 摄入量shè rù liàng 攝入量shēn rù 深入shēn rù qiǎn chū 深入浅出shēn rù qiǎn chū 深入淺出shēn rù rén xīn 深入人心shēn rù xiǎn chū 深入显出shēn rù xiǎn chū 深入顯出shèn rù 慎入shèn rù 渗入shèn rù 滲入shēng táng rù shì 升堂入室shǐ rù 駛入shǐ rù 驶入shì chǎng zhǔn rù 市场准入shì chǎng zhǔn rù 市場准入shōu rù 收入shōu rù zhèng cè 收入政策shū rù 輸入shū rù 输入shū rù fǎ 輸入法shū rù fǎ 输入法shū rù shè bèi 輸入設備shū rù shè bèi 输入设备shū rù xì tǒng 輸入系統shū rù xì tǒng 输入系统shuā rù 刷入sì shě wǔ rù 四捨五入sì shě wǔ rù 四舍五入suì rù 岁入suì rù 歲入tǐ tiē rù wēi 体贴入微tǐ tiē rù wēi 體貼入微tǐ xù rù wēi 体恤入微tǐ xù rù wēi 體恤入微tóu rù 投入tuō Yà rù Ōū 脫亞入歐tuō Yà rù Ōū 脱亚入欧wǔ bǐ shū rù fǎ 五笔输入法wǔ bǐ shū rù fǎ 五筆輸入法wù rù 悟入wù rù qí tú 誤入歧途wù rù qí tú 误入歧途wù rù qí tú xiào yìng 誤入歧途效應wù rù qí tú xiào yìng 误入歧途效应xī rù 吸入xī rù fá 吸入閥xī rù fá 吸入阀xī rù jì 吸入剂xī rù jì 吸入劑xī rù qì 吸入器xiān rù wéi zhǔ 先入为主xiān rù wéi zhǔ 先入為主xiàn rù 陷入xiàn rù jué jìng 陷入絕境xiàn rù jué jìng 陷入绝境xiàn rù láo lóng 陷入牢笼xiàn rù láo lóng 陷入牢籠xiǎng rù fēi fēi 想入非非xuǎn rù 选入xuǎn rù 選入yáng rù hǔ kǒu 羊入虎口yī jī rù dòng 一击入洞yī jī rù dòng 一擊入洞yī yōng ér rù 一拥而入yī yōng ér rù 一擁而入yǐn gǒu rù zhài 引狗入寨yǐn láng rù shì 引狼入室yǐn rén rù shèng 引人入勝yǐn rén rù shèng 引人入胜yǐn rù 引入yǐn rù mí tú 引入迷途yǐn shuǐ rù qiáng 引水入墙yǐn shuǐ rù qiáng 引水入牆yíng yè shōu rù 營業收入yíng yè shōu rù 营业收入yǒng rù 涌入yǒng rù 湧入yú guàn ér rù 魚貫而入yú guàn ér rù 鱼贯而入yù qī shōu rù piào jù 預期收入票據yù qī shōu rù piào jù 预期收入票据yuè shōu rù 月收入zǎi rù 載入zǎi rù 载入zài rù 再入zhí rù 植入zhí rù shì guǎng gào 植入式广告zhí rù shì guǎng gào 植入式廣告zhì rù 置入zhì rù xìng xíng xiāo 置入性行銷zhì rù xìng xíng xiāo 置入性行销zhù rù 注入zhuǎn rù 轉入zhuǎn rù 转入zhuǎn rù dì xià 轉入地下zhuǎn rù dì xià 转入地下zhuāng rù 装入zhuāng rù 裝入zhuì rù 坠入zhuì rù 墜入zhuì rù qíng wǎng 坠入情网zhuì rù qíng wǎng 墜入情網zhǔn rù 准入zǒng shōu rù 总收入zǒng shōu rù 總收入zǒu rù 走入