Có 1 kết quả:
rù ㄖㄨˋ
Tổng nét: 2
Bộ: rù 入 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: ノ丶
Thương Hiệt: OH (人竹)
Unicode: U+5165
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhập
Âm Nôm: nhạp, nhập, nhép
Âm Nhật (onyomi): ニュウ (nyū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru), -い.る (-i.ru), -い.り (-i.ri), い.れる (i.reru), -い.れ (-i.re), はい.る (hai.ru)
Âm Hàn: 입
Âm Quảng Đông: jap6
Âm Nôm: nhạp, nhập, nhép
Âm Nhật (onyomi): ニュウ (nyū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru), -い.る (-i.ru), -い.り (-i.ri), い.れる (i.reru), -い.れ (-i.re), はい.る (hai.ru)
Âm Hàn: 입
Âm Quảng Đông: jap6
Tự hình 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Dữ Lý thập nhị Bạch đồng tầm Phạm thập ẩn cư - 與李十二白同尋范十隱居 (Đỗ Phủ)
• Độ Kinh Môn tống biệt - 渡荊門送別 (Lý Bạch)
• Luận thi kỳ 26 - 論詩其二十六 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Mại hoa ông - 賣花翁 (Ngô Dung)
• Minh Phi khúc kỳ 1 - 明妃曲其一 (Vương An Thạch)
• Mộ quy - 暮歸 (Đỗ Phủ)
• Ngẫu thành kỳ 3 - 偶城其三 (Nguyễn Khuyến)
• Ngọc lâu xuân - 玉樓春 (Chu Bang Ngạn)
• Tái hạ khúc kỳ 5 - 塞下曲其五 (Lý Bạch)
• Vô đề (Thổ tịnh linh nhân đạo quả viên) - 無題(土淨令人道果圓) (Phạm Kỳ)
• Độ Kinh Môn tống biệt - 渡荊門送別 (Lý Bạch)
• Luận thi kỳ 26 - 論詩其二十六 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Mại hoa ông - 賣花翁 (Ngô Dung)
• Minh Phi khúc kỳ 1 - 明妃曲其一 (Vương An Thạch)
• Mộ quy - 暮歸 (Đỗ Phủ)
• Ngẫu thành kỳ 3 - 偶城其三 (Nguyễn Khuyến)
• Ngọc lâu xuân - 玉樓春 (Chu Bang Ngạn)
• Tái hạ khúc kỳ 5 - 塞下曲其五 (Lý Bạch)
• Vô đề (Thổ tịnh linh nhân đạo quả viên) - 無題(土淨令人道果圓) (Phạm Kỳ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vào trong
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vào. Đối lại với “xuất” 出 ra. ◎Như: “nhập nội” 入內 vào bên trong, “nhập cảnh” 入境 vào khu vực, vào nước (được phép, có hộ chiếu).
2. (Động) Thu, được. ◎Như: “nhập khoản” 入款 thu tiền.
3. (Động) Hợp, thích hợp. ◎Như: “nhập điệu” 入調 hợp điệu, “nhập cách” 入格 hợp thể thức, “nhập thì” 入時 hợp thời, “nhập tình nhập lí” 入情入理 hợp tình hợp lí.
4. (Động) Tham gia, tham dự. ◎Như: “nhập hội” 入會 tham gia vào hội, “nhập học” 入學 đi học, “nhập ngũ” 入伍 vào quân đội.
5. (Động) Đến, tới. ◎Như: “nhập dạ” 入夜 đến lúc đêm, “nhập đông” 入冬 đến mùa đông.
6. (Động) Chìm, lặn. ◎Như: “nhật xuất nhi tác, nhật nhập nhi tức” 日出而作, 日入而息 mặt trời mọc thì làm, mặt trời lặn thì nghỉ.
7. (Động) Thấm sâu, thấu. ◎Như: “nhập vị” 入味 có thú vị, thấm mùi vị, “nhập cốt” 入骨 thấu xương, sâu xa cực độ, “nhập mê” 入迷 say mê.
8. (Động) Dùng vào, buộc vào. ◎Như: “nhập thủ” 入手 bắt tay làm việc, “cố nhập” 故入 buộc tội vào, “sát nhập” 詧入 thu nộp vào, đem chỗ này nộp cho chỗ kia.
9. (Danh) Tiếng “nhập”. Có bốn âm là “bình thượng khứ nhập” 平上去入, tiếng ngắn mà gặt là tiếng “nhập”.
2. (Động) Thu, được. ◎Như: “nhập khoản” 入款 thu tiền.
3. (Động) Hợp, thích hợp. ◎Như: “nhập điệu” 入調 hợp điệu, “nhập cách” 入格 hợp thể thức, “nhập thì” 入時 hợp thời, “nhập tình nhập lí” 入情入理 hợp tình hợp lí.
4. (Động) Tham gia, tham dự. ◎Như: “nhập hội” 入會 tham gia vào hội, “nhập học” 入學 đi học, “nhập ngũ” 入伍 vào quân đội.
5. (Động) Đến, tới. ◎Như: “nhập dạ” 入夜 đến lúc đêm, “nhập đông” 入冬 đến mùa đông.
6. (Động) Chìm, lặn. ◎Như: “nhật xuất nhi tác, nhật nhập nhi tức” 日出而作, 日入而息 mặt trời mọc thì làm, mặt trời lặn thì nghỉ.
7. (Động) Thấm sâu, thấu. ◎Như: “nhập vị” 入味 có thú vị, thấm mùi vị, “nhập cốt” 入骨 thấu xương, sâu xa cực độ, “nhập mê” 入迷 say mê.
8. (Động) Dùng vào, buộc vào. ◎Như: “nhập thủ” 入手 bắt tay làm việc, “cố nhập” 故入 buộc tội vào, “sát nhập” 詧入 thu nộp vào, đem chỗ này nộp cho chỗ kia.
9. (Danh) Tiếng “nhập”. Có bốn âm là “bình thượng khứ nhập” 平上去入, tiếng ngắn mà gặt là tiếng “nhập”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vào, tham gia: 入國問禁 Vào nước người hỏi lệ cấm; 入會 Vào hội; 納入軌道 Đi vào nề nếp;
② Nộp vào, thu nhập: 入不敷出 Thu không đủ chi, thu chi mất thăng bằng;
③ Hợp, thích ứng với: 入情入理 Hợp tình hợp lí; 入調 Hợp điệu; 入格 Hợp cách;
④ Thanh nhập (một trong bốn âm thanh của tiếng phổ thông Trung Quốc phát ra nhanh và ngắn): 平上去入 Bình thượng khứ nhập.
② Nộp vào, thu nhập: 入不敷出 Thu không đủ chi, thu chi mất thăng bằng;
③ Hợp, thích ứng với: 入情入理 Hợp tình hợp lí; 入調 Hợp điệu; 入格 Hợp cách;
④ Thanh nhập (một trong bốn âm thanh của tiếng phổ thông Trung Quốc phát ra nhanh và ngắn): 平上去入 Bình thượng khứ nhập.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vào. Từ ngoài vào trong — Thu nhận. Thu vào — Hợp với. Đúng với — Một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Nhập.
Từ điển Trung-Anh
(1) to enter
(2) to go into
(3) to join
(4) to become a member of
(5) to confirm or agree with
(6) abbr. for 入聲|入声[ru4 sheng1]
(2) to go into
(3) to join
(4) to become a member of
(5) to confirm or agree with
(6) abbr. for 入聲|入声[ru4 sheng1]
Từ ghép 370
āo rù 凹入 • biān pì rù lǐ 鞭辟入里 • biān pì rù lǐ 鞭闢入裡 • bìng cóng kǒu rù 病从口入 • bìng cóng kǒu rù 病從口入 • bìng cóng kǒu rù , huò cóng kǒu chū 病从口入,祸从口出 • bìng cóng kǒu rù , huò cóng kǒu chū 病從口入,禍從口出 • bìng rù 並入 • bìng rù 併入 • bìng rù 并入 • bìng rù gāo huāng 病入膏肓 • bù dé qí mén ér rù 不得其門而入 • bù dé qí mén ér rù 不得其门而入 • bù kān rù mù 不堪入目 • bù rù 步入 • bù rù hǔ xué , yān dé hǔ zǐ 不入虎穴,焉得虎子 • bù rù hǔ xué yān dé hǔ zǐ 不入虎穴焉得虎子 • bù rù shí yí 不入时宜 • bù rù shí yí 不入時宜 • chā rù 插入 • chā rù yīn zǐ 插入因子 • chā rù yǔ 插入語 • chā rù yǔ 插入语 • chéng xū ér rù 乘虚而入 • chéng xū ér rù 乘虛而入 • chōng rù 冲入 • chōng rù 衝入 • chū rù 出入 • Chū rù Jìng Guǎn lǐ jú 出入境管理局 • chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú 出入境检验检疫局 • chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú 出入境檢驗檢疫局 • chū rù kǒu 出入口 • chū rù mén 出入門 • chū rù mén 出入门 • chū rù píng ān 出入平安 • chū shén rù huà 出神入化 • chū shēng rù sǐ 出生入死 • chuán rù 传入 • chuán rù 傳入 • chuán rù shén jīng 传入神经 • chuán rù shén jīng 傳入神經 • chuǎng rù 闖入 • chuǎng rù 闯入 • cún rù 存入 • dài rù 代入 • dān dāo zhí rù 单刀直入 • dān dāo zhí rù 單刀直入 • dàn rù 淡入 • dāo qiāng bù rù 刀枪不入 • dāo qiāng bù rù 刀槍不入 • dǎo rù 导入 • dǎo rù 導入 • dǎo rù qī 导入期 • dǎo rù qī 導入期 • dēng jī rù kǒu 登机入口 • dēng jī rù kǒu 登機入口 • dēng rù 登入 • dēng táng rù shì 登堂入室 • dī shōu rù 低收入 • dì zū shōu rù 地租收入 • diào rù 調入 • diào rù 调入 • duì hào rù zuò 对号入座 • duì hào rù zuò 對號入座 • dùn rù kōng mén 遁入空門 • dùn rù kōng mén 遁入空门 • fēng rù 封入 • fǔ xiā mǐ shū rù fǎ 呒虾米输入法 • fǔ xiā mǐ shū rù fǎ 嘸蝦米輸入法 • gāo chàng rù yún 高唱入云 • gāo chàng rù yún 高唱入雲 • gāo sǒng rù yún 高耸入云 • gāo sǒng rù yún 高聳入雲 • gé gé bù rù 格格不入 • gōng rù 攻入 • gù dìng shōu rù 固定收入 • guī rù 归入 • guī rù 歸入 • guó mín shōu rù 国民收入 • guó mín shōu rù 國民收入 • hèn zhī rù gǔ 恨之入骨 • huì rù 匯入 • huì rù 汇入 • hùn rù 混入 • jǐ rù 挤入 • jǐ rù 擠入 • jiā rù 加入 • jiàn rù 鍵入 • jiàn rù 键入 • jiē rù 接入 • jiè rù 介入 • jiè rù fāng 借入方 • jìn rù 浸入 • jìn rù 进入 • jìn rù 進入 • jìn zhǐ shǐ rù 禁止駛入 • jìn zhǐ shǐ rù 禁止驶入 • jìng mài zhù rù 静脉注入 • jìng mài zhù rù 靜脈注入 • jìng shōu rù 净收入 • jìng shōu rù 淨收入 • juǎn rù 卷入 • juǎn rù 捲入 • kǎo rù 考入 • kě zhī pèi shōu rù 可支配收入 • lā rù 拉入 • lán rù 闌入 • lán rù 阑入 • láng dāng rù yù 鋃鐺入獄 • láng dāng rù yù 锒铛入狱 • liàng rù wéi chū 量入为出 • liàng rù wéi chū 量入為出 • liè rù 列入 • liú rù 流入 • lù rù 录入 • lù rù 錄入 • luò rù 落入 • luò rù fǎ wǎng 落入法網 • luò rù fǎ wǎng 落入法网 • mǎi rù 买入 • mǎi rù 買入 • máo shōu rù 毛收入 • nà rù 納入 • nà rù 纳入 • nán pà rù cuò háng , nǚ pà jià cuò láng 男怕入錯行,女怕嫁錯郎 • nán pà rù cuò háng , nǚ pà jià cuò láng 男怕入错行,女怕嫁错郎 • ní niú rù hǎi 泥牛入海 • nián shōu rù 年收入 • pái rù 排入 • píng jūn shōu rù 平均收入 • píng piào rù chǎng 凭票入场 • píng piào rù chǎng 憑票入場 • pò mén ér rù 破門而入 • pò mén ér rù 破门而入 • qiān rù 签入 • qiān rù 簽入 • qiān rù 迁入 • qiān rù 遷入 • qián rù 潛入 • qián rù 潜入 • qiàn rù 嵌入 • qiàn rù shì yī guì 嵌入式衣柜 • qiàn rù shì yī guì 嵌入式衣櫃 • qiāo rù 敲入 • qiē rù 切入 • qīn rù 侵入 • qīn rù jiā zhái zhě 侵入家宅者 • qīn rù xìng 侵入性 • qīn rù yán 侵入岩 • qīn rù zhě 侵入者 • qìn rù 沁入 • qǐng jūn rù wèng 請君入甕 • qǐng jūn rù wèng 请君入瓮 • rì chū ér zuò , rì rù ér xī 日出而作,日入而息 • róng rù 融入 • rù bǐng 入禀 • rù bǐng 入稟 • rù bù fū chū 入不敷出 • rù chǎng 入场 • rù chǎng 入場 • rù chǎng fèi 入场费 • rù chǎng fèi 入場費 • rù chǎng quàn 入场券 • rù chǎng quàn 入場券 • rù chǎng shì 入场式 • rù chǎng shì 入場式 • rù dǎng 入党 • rù dǎng 入黨 • rù dào 入道 • rù fēng kǒu 入風口 • rù fēng kǒu 入风口 • rù gǔ 入股 • rù guān 入关 • rù guān 入關 • rù hǎi kǒu 入海口 • rù hù 入戶 • rù hù 入户 • rù huì 入会 • rù huì 入會 • rù huǒ 入伙 • rù jí 入籍 • rù jìng 入境 • rù jìng qiān zhèng 入境签证 • rù jìng qiān zhèng 入境簽證 • rù jìng suí sú 入境随俗 • rù jìng suí sú 入境隨俗 • rù jìng wèn sú 入境問俗 • rù jìng wèn sú 入境问俗 • rù kǒu 入口 • rù kǒu jiù huà 入口就化 • rù kǒu wǎng 入口網 • rù kǒu wǎng 入口网 • rù kǒu yè 入口頁 • rù kǒu yè 入口页 • rù lián 入联 • rù lián 入聯 • rù liàn 入殓 • rù liàn 入殮 • rù mén 入門 • rù mén 入门 • rù mén kè chéng 入門課程 • rù mén kè chéng 入门课程 • rù méng 入盟 • rù mí 入迷 • rù mián 入眠 • rù mù sān fēn 入木三分 • rù niè 入涅 • rù qīn 入侵 • rù qīn zhě 入侵者 • rù qíng rù lǐ 入情入理 • rù qiú 入球 • rù ròu 入肉 • rù shén 入神 • rù shēng 入声 • rù shēng 入聲 • rù shèng 入圣 • rù shèng 入聖 • rù shí 入时 • rù shí 入時 • rù shì 入世 • rù shǒu 入手 • rù shuì 入睡 • rù tǔ 入土 • rù tǔ wéi ān 入土为安 • rù tǔ wéi ān 入土為安 • rù tuán 入团 • rù tuán 入團 • rù wēi 入微 • rù wéi 入围 • rù wéi 入圍 • rù wèi 入味 • rù wǔ 入伍 • rù wǔ shēng 入伍生 • rù xī 入息 • rù xí 入席 • rù xiāng suí sú 入乡随俗 • rù xiāng suí sú 入鄉隨俗 • rù xuǎn 入选 • rù xuǎn 入選 • rù xué 入学 • rù xué 入學 • rù xué lǜ 入学率 • rù xué lǜ 入學率 • rù yǎn 入眼 • rù yào 入药 • rù yào 入藥 • rù yè 入夜 • rù yù 入狱 • rù yù 入獄 • rù yuàn 入院 • rù yuè 入月 • rù zhù 入住 • rù zhuì 入贅 • rù zhuì 入赘 • rù zūn 入樽 • rù zuò 入座 • shàng tiān rù dì 上天入地 • shàng tiān wú lù , rù dì wú mén 上天无路,入地无门 • shàng tiān wú lù , rù dì wú mén 上天無路,入地無門 • shē rù jiǎn nán 奢入俭难 • shē rù jiǎn nán 奢入儉難 • shè rù 摄入 • shè rù 攝入 • shè rù liàng 摄入量 • shè rù liàng 攝入量 • shēn rù 深入 • shēn rù qiǎn chū 深入浅出 • shēn rù qiǎn chū 深入淺出 • shēn rù rén xīn 深入人心 • shēn rù xiǎn chū 深入显出 • shēn rù xiǎn chū 深入顯出 • shèn rù 慎入 • shèn rù 渗入 • shèn rù 滲入 • shēng táng rù shì 升堂入室 • shǐ rù 駛入 • shǐ rù 驶入 • shì chǎng zhǔn rù 市场准入 • shì chǎng zhǔn rù 市場准入 • shōu rù 收入 • shōu rù zhèng cè 收入政策 • shū rù 輸入 • shū rù 输入 • shū rù fǎ 輸入法 • shū rù fǎ 输入法 • shū rù shè bèi 輸入設備 • shū rù shè bèi 输入设备 • shū rù xì tǒng 輸入系統 • shū rù xì tǒng 输入系统 • shuā rù 刷入 • sì shě wǔ rù 四捨五入 • sì shě wǔ rù 四舍五入 • suì rù 岁入 • suì rù 歲入 • tǐ tiē rù wēi 体贴入微 • tǐ tiē rù wēi 體貼入微 • tǐ xù rù wēi 体恤入微 • tǐ xù rù wēi 體恤入微 • tóu rù 投入 • tuō Yà rù Ōū 脫亞入歐 • tuō Yà rù Ōū 脱亚入欧 • wǔ bǐ shū rù fǎ 五笔输入法 • wǔ bǐ shū rù fǎ 五筆輸入法 • wù rù 悟入 • wù rù qí tú 誤入歧途 • wù rù qí tú 误入歧途 • wù rù qí tú xiào yìng 誤入歧途效應 • wù rù qí tú xiào yìng 误入歧途效应 • xī rù 吸入 • xī rù fá 吸入閥 • xī rù fá 吸入阀 • xī rù jì 吸入剂 • xī rù jì 吸入劑 • xī rù qì 吸入器 • xiān rù wéi zhǔ 先入为主 • xiān rù wéi zhǔ 先入為主 • xiàn rù 陷入 • xiàn rù jué jìng 陷入絕境 • xiàn rù jué jìng 陷入绝境 • xiàn rù láo lóng 陷入牢笼 • xiàn rù láo lóng 陷入牢籠 • xiǎng rù fēi fēi 想入非非 • xuǎn rù 选入 • xuǎn rù 選入 • yáng rù hǔ kǒu 羊入虎口 • yī jī rù dòng 一击入洞 • yī jī rù dòng 一擊入洞 • yī yōng ér rù 一拥而入 • yī yōng ér rù 一擁而入 • yǐn gǒu rù zhài 引狗入寨 • yǐn láng rù shì 引狼入室 • yǐn rén rù shèng 引人入勝 • yǐn rén rù shèng 引人入胜 • yǐn rù 引入 • yǐn rù mí tú 引入迷途 • yǐn shuǐ rù qiáng 引水入墙 • yǐn shuǐ rù qiáng 引水入牆 • yíng yè shōu rù 營業收入 • yíng yè shōu rù 营业收入 • yǒng rù 涌入 • yǒng rù 湧入 • yú guàn ér rù 魚貫而入 • yú guàn ér rù 鱼贯而入 • yù qī shōu rù piào jù 預期收入票據 • yù qī shōu rù piào jù 预期收入票据 • yuè shōu rù 月收入 • zǎi rù 載入 • zǎi rù 载入 • zài rù 再入 • zhí rù 植入 • zhí rù shì guǎng gào 植入式广告 • zhí rù shì guǎng gào 植入式廣告 • zhì rù 置入 • zhì rù xìng xíng xiāo 置入性行銷 • zhì rù xìng xíng xiāo 置入性行销 • zhù rù 注入 • zhuǎn rù 轉入 • zhuǎn rù 转入 • zhuǎn rù dì xià 轉入地下 • zhuǎn rù dì xià 转入地下 • zhuāng rù 装入 • zhuāng rù 裝入 • zhuì rù 坠入 • zhuì rù 墜入 • zhuì rù qíng wǎng 坠入情网 • zhuì rù qíng wǎng 墜入情網 • zhǔn rù 准入 • zǒng shōu rù 总收入 • zǒng shōu rù 總收入 • zǒu rù 走入