Có 1 kết quả:

rù kǒu ㄖㄨˋ ㄎㄡˇ

1/1

rù kǒu ㄖㄨˋ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đi vào
2. nhập khẩu (hàng hoá)

Từ điển Trung-Anh

(1) entrance
(2) to import