Có 1 kết quả:

rù tǔ wéi ān ㄖㄨˋ ㄊㄨˇ ㄨㄟˊ ㄚㄋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

buried and at rest (idiom); Resquiescat in pacem (RIP)

Bình luận 0