Có 1 kết quả:
rù chǎng ㄖㄨˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to enter the venue for a meeting
(2) to enter into an examination
(3) to enter a stadium, arena etc
(2) to enter into an examination
(3) to enter a stadium, arena etc
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0