Có 1 kết quả:

rù jìng ㄖㄨˋ ㄐㄧㄥˋ

1/1

rù jìng ㄖㄨˋ ㄐㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhập cảnh, vào lãnh thổ một nước

Từ điển Trung-Anh

(1) to enter a country
(2) immigration